Con số may mắn hôm nay 04/06/2025 theo tuổi

Published: 3-6-2025
   Bạn có tò mò hôm nay, ngày 04/06/2025, con số may mắn theo tuổi của bạn là số nào không? Làm sao để chọn đúng con số may mắn dựa trên 12 con giáp, và đâu là con số đại phát dành riêng cho bạn? Tất cả sẽ được bật mí trong bài viết dưới đây!
 

I. Bảng Con Số May Mắn 12 Con Giáp – Ngày 4/6/2025 (Mậu Tý)

Con Giáp

Năm Sinh

Nạp Âm

Mệnh Ngũ Hành

Con Số May Mắn

Màu Sắc May Mắn

Giờ Tốt Trong Ngày

1984, 1996

Hải Trung Kim / Giản Hạ Thủy

Kim / Thủy

1, 4, 6

Trắng, Xanh dương

9h–11h, 13h–15h

Sửu

1985, 1997

Hải Trung Kim / Giản Hạ Thủy

Kim / Thủy

2, 5, 9

Vàng, Trắng

7h–9h, 15h–17h

Dần

1986, 1998

Lư Trung Hỏa / Thành Đầu Thổ

Hỏa / Thổ

3, 6, 8

Đỏ, Nâu

5h–7h, 11h–13h

Mão

1987, 1999

Lư Trung Hỏa / Thành Đầu Thổ

Hỏa / Thổ

2, 5, 7

Xanh lá, Đỏ

9h–11h, 17h–19h

Thìn

1988, 2000

Đại Lâm Mộc / Bạch Lạp Kim

Mộc / Kim

1, 4, 9

Vàng, Xanh lục

7h–9h, 19h–21h

Tỵ

1989, 2001

Đại Lâm Mộc / Bạch Lạp Kim

Mộc / Kim

3, 5, 8

Xanh lục, Trắng

5h–7h, 15h–17h

Ngọ

1990, 2002

Lộ Bàng Thổ / Dương Liễu Mộc

Thổ / Mộc

2, 4, 9

Đỏ, Nâu

9h–11h, 13h–15h

Mùi

1991, 2003

Lộ Bàng Thổ / Dương Liễu Mộc

Thổ / Mộc

1, 3, 6

Vàng, Xanh lá

7h–9h, 11h–13h

Thân

1992, 2004

Kiếm Phong Kim / Tuyền Trung Thủy

Kim / Thủy

2, 6, 8

Trắng, Xanh dương

5h–7h, 15h–17h

Dậu

1993, 2005

Kiếm Phong Kim / Tuyền Trung Thủy

Kim / Thủy

3, 5, 9

Trắng, Xám

9h–11h, 13h–15h

Tuất

1994, 2006

Sơn Đầu Hỏa / Ốc Thượng Thổ

Hỏa / Thổ

1, 6, 8

Đỏ, Vàng

7h–9h, 17h–19h

Hợi

1995, 2007

Sơn Đầu Hỏa / Ốc Thượng Thổ

Hỏa / Thổ

2, 4, 7

Đỏ, Xanh dương

5h–7h, 11h–13h

👉👉👉 Để lựa chọn ngày lành tháng tốt cho khai trương, động thổ hay cưới hỏi, bạn nên tham khảo lịch âm hôm nay để có quyết định chính xác.
 

II. Phân Tích Tử Vi Ngày 4/6/2025 Theo Ngũ Hành (Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ)

Ngày Mậu Tý – hành Hỏa, tháng Bính Ngọ (Hỏa), năm Ất Tỵ (Hỏa). Cả ngày, tháng, năm đều thuộc Hỏa, đặc biệt có chi Tý hành Thủy xung khắc mạnh với Hỏa => xung đột nội khí, dễ thay đổi bất ngờ.

1. Mệnh Kim

  • Hỏa khắc Kim, mệnh bị áp chế.

  • Công việc: Không nên tranh cãi, giữ thái độ mềm mỏng là chiến lược tốt nhất.
     
  • Tài chính: Hạn chế chi tiền lớn, tránh quyết định gấp rút.
     
  • Tình cảm: Dễ hiểu lầm, nên im lặng thay vì nói lý.
     
👉👉👉Nếu bạn đang chuẩn bị cho các hoạt động như khai trương, cưới hỏi hay xuất hành, hãy tra cứu lịch âm hôm nay để có lựa chọn tốt nhất.
 

2. Mệnh Mộc

  • Hỏa sinh Mộc, nhưng bị chi Tý (Thủy) khắc => vận trung hòa.

  • Công việc: Có thể chủ động đẩy tiến độ, nhưng đừng quá nóng vội.
     
  • Tài chính: Có cơ hội kiếm thêm, nhưng phải tỉnh táo.
     
  • Tình cảm: Biến chuyển thất thường – nên tạo không khí lãng mạn bất ngờ.
     

3. Mệnh Thủy

  • Hỏa khắc Thủy, mệnh bị khắc chế nặng => vận xấu.

  • Công việc: Dễ bị đổ lỗi, cần kiên nhẫn giữ vị trí.
     
  • Tài chính: Đừng mạo hiểm đầu tư; nên giữ an toàn.
     
  • Tình cảm: Dễ tổn thương hoặc quá nhạy cảm – cần giao tiếp rõ ràng.
     
👉👉👉 Dù là trong kinh doanh hay đời sống cá nhân, xem ngày tốt xấu luôn được xem như một yếu tố phong thủy hỗ trợ đắc lực cho thành công.
 

4. Mệnh Hỏa

  • Ngày – tháng – năm đều là Hỏa, vượng Hỏa, mệnh rất vượng khí.

  • Công việc: Cơ hội lớn, nên dám nghĩ – dám làm, nhưng kiểm soát tốt cảm xúc.
     
  • Tài chính: Có tài lộc bất ngờ, nên nắm bắt ngay thời điểm tốt.
     
  • Tình cảm: Nồng nàn, cuốn hút – tốt cho hẹn hò, làm hòa, tỏ tình.
     

5. Mệnh Thổ

  • Hỏa sinh Thổ, được hỗ trợ mạnh.

  • Công việc: Có thể được cấp trên nâng đỡ hoặc có tiếng nói trong nhóm.
     
  • Tài chính: Thu nhập tốt, có thể mở rộng đầu tư an toàn.
     
  • Tình cảm: Bền vững, thích hợp bàn chuyện nghiêm túc.
👉👉👉 Trong nhịp sống hiện đại, việc tham khảo tử vi hàng ngày là thói quen của nhiều người để giữ sự cân bằng giữa cảm xúc, công việc và các mối quan hệ.