Con số may mắn hôm nay 12/08/2025 theo tuổi

Published: 11-8-2025
Khám phá con số may mắn theo 12 con giáp hôm nay 12/08/2025 kèm màu sắc, giờ tốt và phân tích tử vi theo ngũ hành. Dự đoán công việc, tài chính, tình cảm chuẩn xác, giúp bạn đón điềm lành, tránh điềm dữ.

I. Bảng Con Số May Mắn 12 Con Giáp – Ngày 12/8/2025 (Đinh Dậu)

Con Giáp

Năm Sinh

Nạp Âm

Mệnh Ngũ Hành

Con Số May Mắn

Màu Sắc May Mắn

Giờ Tốt Trong Ngày

1984, 1996

Hải Trung Kim / Giản Hạ Thủy

Kim / Thủy

1, 5, 8

Trắng, Xanh dương

7h–9h, 15h–17h

Sửu

1985, 1997

Hải Trung Kim / Giản Hạ Thủy

Kim / Thủy

2, 4, 9

Trắng, Vàng

9h–11h, 13h–15h

Dần

1986, 1998

Lư Trung Hỏa / Thành Đầu Thổ

Hỏa / Thổ

3, 6, 7

Đỏ, Nâu

5h–7h, 11h–13h

Mão

1987, 1999

Lư Trung Hỏa / Thành Đầu Thổ

Hỏa / Thổ

2, 5, 8

Xanh lá, Đỏ

9h–11h, 17h–19h

Thìn

1988, 2000

Đại Lâm Mộc / Bạch Lạp Kim

Mộc / Kim

1, 3, 6

Xanh lục, Trắng

7h–9h, 11h–13h

Tỵ

1989, 2001

Đại Lâm Mộc / Bạch Lạp Kim

Mộc / Kim

2, 4, 9

Xanh lục, Trắng

5h–7h, 13h–15h

Ngọ

1990, 2002

Lộ Bàng Thổ / Dương Liễu Mộc

Thổ / Mộc

1, 5, 9

Đỏ, Xanh lá

9h–11h, 15h–17h

Mùi

1991, 2003

Lộ Bàng Thổ / Dương Liễu Mộc

Thổ / Mộc

3, 6, 8

Vàng, Xanh lá

7h–9h, 11h–13h

Thân

1992, 2004

Kiếm Phong Kim / Tuyền Trung Thủy

Kim / Thủy

2, 5, 9

Trắng, Xanh dương

5h–7h, 13h–15h

Dậu

1993, 2005

Kiếm Phong Kim / Tuyền Trung Thủy

Kim / Thủy

1, 4, 7

Trắng, Xám

9h–11h, 15h–17h

Tuất

1994, 2006

Sơn Đầu Hỏa / Ốc Thượng Thổ

Hỏa / Thổ

2, 4, 9

Đỏ, Vàng

7h–9h, 17h–19h

Hợi

1995, 2007

Sơn Đầu Hỏa / Ốc Thượng Thổ

Hỏa / Thổ

3, 6, 8

Đỏ, Xanh dương

5h–7h, 11h–13h


Xem thêm: Âm lịch là hệ thống tính thời gian dựa theo chu kỳ mặt trăng, gắn liền với các lễ hội, phong tục và đời sống văn hóa của người Việt.

II. Phân Tích Tử Vi Ngày 12/8/2025 Theo Ngũ Hành (Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ)

Ngày Đinh Dậu – can Đinh hành Hỏa, chi Dậu hành Kim, tháng Bính Ngọ hành Hỏa
Hỏa khắc Kim (can khắc chi), tháng và can cùng hành Hỏa – dễ mất cân bằng, nóng vội.
Tổng thể: Mệnh Hỏa có ưu thế, mệnh Kim bị khắc, Thổ – Mộc – Thủy trung hòa.

1. Mệnh Kim

  • Tổng quan: Bị can ngày khắc – nên giữ bình tĩnh, cẩn trọng.
     
  • Công việc: Tránh va chạm, không nên đưa ra quyết định quan trọng.
     
  • Tài chính: Hạn chế chi tiêu lớn, đầu tư thận trọng.
     
  • Tình cảm: Dễ xung đột – nên nhún nhường để giữ hòa khí

Xem thêm: Thần số học là phương pháp giải mã ý nghĩa các con số từ ngày sinh và tên gọi, giúp khám phá tính cách, tiềm năng và định hướng tương lai của mỗi người.

2. Mệnh Mộc

  • Tổng quan: Không xung khắc, không trợ sinh – ổn định nhẹ.
     
  • Công việc: Có thể triển khai kế hoạch nhỏ, tránh mạo hiểm.
     
  • Tài chính: Chi tiêu vừa phải, nên ưu tiên tích lũy.
     
  • Tình cảm: Ổn định, thích hợp để vun đắp lại tình thân.

3. Mệnh Thủy

  • Tổng quan: Bình hòa – vận trình không biến động lớn.
     
  • Công việc: Nên kiên trì với mục tiêu dài hạn.
     
  • Tài chính: Có lộc nhỏ từ công việc phụ hoặc đối tác cũ.
     
  • Tình cảm: Giao tiếp chân thành sẽ mang lại cải thiện lớn.

4. Mệnh Hỏa

  • Tổng quan: Được can và tháng tương trợ – vận trình tốt.
     
  • Công việc: Dễ gặp cơ hội mới – nên chủ động nắm bắt.
     
  • Tài chính: Có thể tăng thu nhập, nhưng không nên chi tiêu tùy hứng.
     
  • Tình cảm: Vượng đào hoa, dễ có người chủ động kết nối

Xem thêm: Âm lịch hôm nay cung cấp thông tin ngày tháng âm, tiết khí, giờ hoàng đạo và các gợi ý phong thủy giúp bạn thuận lợi trong công việc và cuộc sống.

5. Mệnh Thổ

  • Tổng quan: Không bị tác động lớn – duy trì ổn định.
     
  • Công việc: Tiếp tục theo hướng đã chọn sẽ gặt hái kết quả.
     
  • Tài chính: Tăng trưởng chậm nhưng bền vững.
     
  • Tình cảm: Gắn kết, phù hợp để trò chuyện và chia sẻ.