Con số may mắn hôm nay 09/08/2025 theo tuổi

Published: 11-8-2025
Khám phá con số may mắn theo 12 con giáp hôm nay 09/08/2025 kèm màu sắc, giờ tốt và phân tích tử vi theo ngũ hành. Dự đoán công việc, tài chính, tình cảm chuẩn xác, giúp bạn đón điềm lành, tránh điềm dữ.

I. Bảng Con Số May Mắn 12 Con Giáp – Ngày 09/8/2025 (Giáp Ngọ)

Con Giáp

Năm Sinh

Nạp Âm

Mệnh Ngũ Hành

Con Số May Mắn

Màu Sắc May Mắn

Giờ Tốt Trong Ngày

1984, 1996

Hải Trung Kim / Giản Hạ Thủy

Kim / Thủy

2, 5, 8

Trắng, Xanh dương

5h–7h, 13h–15h

Sửu

1985, 1997

Hải Trung Kim / Giản Hạ Thủy

Kim / Thủy

1, 3, 6

Trắng, Vàng

7h–9h, 15h–17h

Dần

1986, 1998

Lư Trung Hỏa / Thành Đầu Thổ

Hỏa / Thổ

2, 4, 9

Đỏ, Nâu

9h–11h, 17h–19h

Mão

1987, 1999

Lư Trung Hỏa / Thành Đầu Thổ

Hỏa / Thổ

3, 5, 7

Xanh lá, Đỏ

7h–9h, 11h–13h

Thìn

1988, 2000

Đại Lâm Mộc / Bạch Lạp Kim

Mộc / Kim

1, 4, 6

Xanh lục, Trắng

5h–7h, 13h–15h

Tỵ

1989, 2001

Đại Lâm Mộc / Bạch Lạp Kim

Mộc / Kim

2, 5, 9

Xanh lục, Trắng

9h–11h, 15h–17h

Ngọ

1990, 2002

Lộ Bàng Thổ / Dương Liễu Mộc

Thổ / Mộc

1, 6, 8

Đỏ, Xanh lá

7h–9h, 17h–19h

Mùi

1991, 2003

Lộ Bàng Thổ / Dương Liễu Mộc

Thổ / Mộc

2, 4, 7

Vàng, Xanh lá

5h–7h, 11h–13h

Thân

1992, 2004

Kiếm Phong Kim / Tuyền Trung Thủy

Kim / Thủy

3, 5, 9

Trắng, Xanh dương

9h–11h, 15h–17h

Dậu

1993, 2005

Kiếm Phong Kim / Tuyền Trung Thủy

Kim / Thủy

1, 4, 6

Trắng, Xám

7h–9h, 13h–15h

Tuất

1994, 2006

Sơn Đầu Hỏa / Ốc Thượng Thổ

Hỏa / Thổ

2, 3, 9

Đỏ, Vàng

5h–7h, 11h–13h

Hợi

1995, 2007

Sơn Đầu Hỏa / Ốc Thượng Thổ

Hỏa / Thổ

3, 6, 8

Đỏ, Xanh dương

9h–11h, 13h–15h


Xem thêm: Lịch vạn niên là công cụ tra cứu ngày tháng âm dương, xem ngày tốt xấu, giờ hoàng đạo và các thông tin phong thủy hữu ích cho mọi kế hoạch trong năm.

II. Phân Tích Tử Vi Ngày 09/8/2025 Theo Ngũ Hành (Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ)

Ngày Giáp Ngọ – can Giáp hành Mộc, chi Ngọ hành Hỏa, tháng Bính Ngọ hành Hỏa
Hỏa sinh Mộc (chi sinh can), chi trùng tháng – ngày cát khí tốt, thuận lợi cho khai mở, hành sự.
Tổng thể: Mệnh Mộc – Hỏa hưởng lợi, mệnh Thổ – Kim ổn định, mệnh Thủy cần tiết chế.

1. Mệnh Kim

  • Tổng quan: Không được hỗ trợ trực tiếp, vận trình ổn định.
     
  • Công việc: Nên làm theo kế hoạch đã định, tránh thay đổi bất ngờ.
     
  • Tài chính: Có thể thu được khoản nhỏ từ nỗ lực trước đó.
     
  • Tình cảm: Ổn định, nên quan tâm đến cảm xúc đối phương

Xem thêm: Tử vi là bộ môn dự đoán vận mệnh dựa trên ngày, tháng, năm sinh, giúp bạn hiểu rõ về công việc, tài lộc, tình duyên và sức khỏe của bản thân.

2. Mệnh Mộc

  • Tổng quan: Can ngày hành Mộc, được chi và tháng sinh – đại cát.
     
  • Công việc: Dễ thăng tiến, thích hợp khởi động dự án, ký kết.
     
  • Tài chính: Có tài lộc, đặc biệt trong kinh doanh cá nhân.
     
  • Tình cảm: Gặp được người phù hợp, dễ tiến triển tích cực

3. Mệnh Thủy

  • Tổng quan: Hỏa khắc Thủy (chi ngày và tháng) – cần tiết chế.
     
  • Công việc: Không nên ôm đồm, dễ quá tải.
     
  • Tài chính: Hạn chế đầu tư rủi ro, nên ưu tiên tích lũy.
     
  • Tình cảm: Dễ bị hiểu lầm – hãy rõ ràng trong lời nói.

4. Mệnh Hỏa

  • Tổng quan: Ngày chi hành Hỏa, trùng tháng Hỏa – vận khí vượng.
     
  • Công việc: Dễ thành công, đặc biệt trong các ngành năng động.
     
  • Tài chính: Có lộc bất ngờ, thích hợp mở rộng thu nhập.
     
  • Tình cảm: Vượng đào hoa – thuận lợi gặp gỡ, kết nối.

Xem thêm: Lịch âm 2025 giúp bạn tra cứu ngày tháng âm dương, xem ngày tốt xấu, tiết khí và các dịp lễ tết quan trọng trong năm Ất Tỵ.

5. Mệnh Thổ

  • Tổng quan: Bình hòa – không xung khắc cũng không tương sinh.
     
  • Công việc: Tiến độ ổn định, nên tiếp tục phát triển chiều sâu.
     
  • Tài chính: Không có biến động lớn, duy trì trạng thái cân bằng.
     
  • Tình cảm: Yên bình, thích hợp vun đắp tình thân.