1. Giới thiệu chung về xem ngày tốt xấu
Trong đời sống tâm linh của người Việt, “xem ngày tốt xấu” từ lâu đã trở thành một thói quen không thể thiếu mỗi khi bắt đầu công việc quan trọng. Dù là xây nhà, cưới hỏi, khai trương, động thổ, xuất hành, ký hợp đồng hay mua xe, việc lựa chọn ngày hoàng đạo – tránh ngày hắc đạo được xem là yếu tố quyết định đến sự hanh thông, thuận lợi và may mắn trong tương lai.
Khái niệm xem ngày tốt xấu không đơn thuần chỉ là niềm tin dân gian mà còn dựa trên ngũ hành, can chi, thiên can – địa chi, vận mệnh và âm dương ngũ hành tương sinh tương khắc. Từ đó, các thầy phong thủy hoặc chuyên gia tử vi sẽ đưa ra những ngày “đẹp” phù hợp với tuổi, mệnh và mục đích công việc.
2. Nguồn gốc và ý nghĩa của việc xem ngày tốt xấu
2.1. Nguồn gốc hình thành
Việc chọn ngày lành tháng tốt bắt nguồn từ văn hóa Trung Hoa cổ đại, sau đó lan truyền sang Việt Nam, được điều chỉnh phù hợp với phong tục và lịch sử dân tộc. Trong các triều đại phong kiến, lịch Âm – Dương đã được sử dụng để xác định thời tiết, mùa vụ và những thời điểm cát lợi cho lễ nghi hoàng gia.
2.2. Ý nghĩa sâu xa
-
Giúp con người an tâm, tự tin hơn khi bắt đầu việc trọng đại.
-
Hài hòa thiên thời – địa lợi – nhân hòa, tránh các ngày xung khắc gây cản trở.
-
Thu hút năng lượng tích cực, giúp mọi việc diễn ra thuận lợi.
Củng cố niềm tin vào nhân – quả, sống hướng thiện và biết chọn thời điểm phù hợp.

3. Nguyên tắc cơ bản khi xem ngày tốt xấu
Để xác định ngày tốt – xấu chính xác, các thầy phong thủy thường dựa trên những yếu tố sau:
3.1. Ngũ hành tương sinh – tương khắc
Ngũ hành gồm Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ, mỗi hành có mối quan hệ sinh – khắc rõ ràng:
-
Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
-
Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc.
Khi chọn ngày, phải xem ngũ hành của ngày đó có tương sinh với mệnh hoặc tuổi của gia chủ hay không. Nếu sinh, đó là ngày tốt; nếu khắc, nên tránh.
3.2. Thiên can – địa chi
Mỗi ngày trong lịch âm đều gắn với một cặp thiên can – địa chi (ví dụ: Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần,...).
-
Có 10 thiên can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
-
Có 12 địa chi: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Sự kết hợp can chi tạo ra chu kỳ 60 ngày gọi là lục thập hoa giáp. Việc xem ngày tốt xấu dựa trên mối quan hệ hợp – xung – hình – hại – phá – tuyệt của can chi giữa ngày và tuổi người thực hiện công việc.
3.3. Trực ngày (12 trực)
12 trực gồm: Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế.
-
Mỗi trực ứng với tính chất khác nhau: ví dụ Trực Khai tốt cho khai trương, Trực Thành tốt cho cưới hỏi, Trực Phá nên tránh vì dễ gặp trục trặc.
-
Dựa vào trực của ngày mà chọn công việc phù hợp.
3.4. Ngày hoàng đạo – hắc đạo
-
Ngày hoàng đạo: Là ngày có các sao tốt chiếu rọi, thuận lợi cho hầu hết các công việc trọng đại.
-
Ngày hắc đạo: Là ngày có sao xấu, dễ gặp vận rủi, trì trệ, nên tránh tiến hành việc quan trọng.
4. Cách xem ngày tốt xấu theo từng mục đích cụ thể
4.1. Xem ngày tốt động thổ, xây nhà
-
Nên chọn ngày: Hoàng đạo, trực Kiến, Trực Khai, Trực Thành.
-
Tránh: Ngày hắc đạo, Trực Phá, Trực Nguy, ngày phạm Tam Nương, Nguyệt Kỵ.
-
Chú ý: Ngũ hành ngày phải sinh hoặc tương hỗ với mệnh chủ nhà.
Ví dụ: Gia chủ mệnh Thổ nên chọn ngày có hành Hỏa (vì Hỏa sinh Thổ) để động thổ.
4.2. Xem ngày tốt khai trương, mở hàng
-
Tốt nhất: Ngày có sao Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Hỷ, Sinh Khí, Hoàng đạo.
-
Tránh: Ngày Sát Chủ, Hắc Đạo, Nguyệt Phá, Không Vong.
-
Hướng xuất hành: Tùy theo cung mệnh và năm sinh để xác định hướng đón tài lộc.
4.3. Xem ngày tốt cưới hỏi
-
Nên chọn: Ngày có sao Hỷ Thần, Thiên Hỷ, Thiên Đức, Nguyệt Đức hợp tuổi hai bên.
-
Tránh: Ngày Tam Nương, Nguyệt Kỵ, ngày xung tuổi cô dâu – chú rể.
-
Mẹo: Cưới vào ngày hoàng đạo giúp hôn nhân hòa thuận, con cháu thịnh vượng.
4.4. Xem ngày tốt xuất hành, du lịch
-
Nên chọn: Ngày có sao Thiên Hỷ, Tứ Tượng, sao tốt hành thông.
-
Tránh: Ngày Hắc đạo, ngày xung tuổi, ngày có sao Cô Thần, Quả Tú.
-
Giờ xuất hành: Giờ hoàng đạo buổi sáng (Thìn, Tỵ, Mùi) thường mang lại may mắn.
4.5. Xem ngày tốt ký hợp đồng, giao dịch
-
Nên chọn: Ngày có trực Thành, trực Định, hoàng đạo, sao Thiên Đức Hợp.
-
Tránh: Ngày Sát Chủ, Nguyệt Phá, Nguyệt Hư.
-
Lưu ý: Xem cả giờ ký hợp đồng để đảm bảo thuận lợi và tránh tranh chấp sau này.
4.6. Xem ngày tốt nhập trạch, dọn về nhà mới
-
Nên chọn: Ngày hoàng đạo, trực Khai, trực Thành, hợp mệnh chủ.
-
Tránh: Ngày hắc đạo, xung tuổi gia chủ, ngày Bách Kỵ.
-
Mẹo: Nên làm lễ nhập trạch vào buổi sáng, mở cửa đón nắng sớm để kích hoạt tài khí.
5. Các loại ngày xấu cần tránh khi xem lịch âm
5.1. Ngày Tam Nương
Là 6 ngày trong tháng âm lịch: mùng 3, mùng 7, 13, 18, 22, 27, tương truyền là ngày sinh của ba vị nương thần gây xui rủi.
→ Kiêng: khai trương, động thổ, cưới hỏi, xuất hành.
5.2. Ngày Nguyệt Kỵ
Là các ngày mùng 5, 14, 23 âm lịch, dân gian có câu:
“Mồng năm, mười bốn, hai ba – đi chơi cũng lỗ nữa là đi buôn.”
→ Tránh: mọi việc trọng đại.
5.3. Ngày Dương Công Kỵ Nhật
Là những ngày vua xưa kiêng làm việc triều chính. Phạm ngày này thường gặp rắc rối, kiện tụng.
5.4. Ngày Sát Chủ
Ngày phạm sao Sát Chủ mang ý nghĩa trấn áp, gây khó khăn, thất bại. Không nên làm việc lớn.
5.5. Ngày Thụ Tử
Mang ý nghĩa “chết chóc, kết thúc” nên tuyệt đối tránh làm việc liên quan đến sinh khí như khai trương, cưới hỏi.
6. Ý nghĩa 12 trực trong việc xem ngày tốt xấu
| Tên Trực | Ý nghĩa – Công việc phù hợp |
|---|---|
| Kiến | Khởi đầu, bắt đầu việc mới, xây dựng, động thổ. |
| Trừ | Loại bỏ cái xấu, trừ bệnh, dọn dẹp nhà cửa. |
| Mãn | Hoàn thành, cúng tế, dâng hương. |
| Bình | Trung dung, ổn định – tốt cho các việc cần hòa giải. |
| Định | Xác định, ký kết, cầu phúc, dựng nhà. |
| Chấp | Giữ vững, thích hợp nhập trạch, cầu an. |
| Phá | Phá bỏ cái cũ, nhưng xấu cho khởi sự. |
| Nguy | Nguy hiểm, tránh mọi việc trọng đại. |
| Thành | Hoàn tất, tốt cho cưới hỏi, khai trương. |
| Thu | Thu hoạch, nhận lộc, cúng tạ. |
| Khai | Mở đầu, khai trương, xuất hành. |
| Bế | Đóng lại, nghỉ ngơi, xấu cho mọi việc lớn. |
7. Cách xem ngày tốt xấu theo tuổi – phong thủy cá nhân
Mỗi người có tuổi và mệnh khác nhau, vì vậy ngày tốt của người này chưa chắc hợp với người khác.
7.1. Xem ngày hợp tuổi
-
Dựa vào thiên can – địa chi của tuổi và ngày.
-
Nếu ngày tam hợp hoặc lục hợp với tuổi → ngày cát.
-
Nếu ngày tứ hành xung hoặc xung phá tuổi → ngày hung.
7.2. Xem ngày theo mệnh ngũ hành
Ví dụ:
-
Người mệnh Mộc hợp ngày Thủy (Thủy sinh Mộc).
-
Người mệnh Hỏa hợp ngày Mộc.
-
Người mệnh Thổ hợp ngày Hỏa.
-
Người mệnh Kim hợp ngày Thổ.
-
Người mệnh Thủy hợp ngày Kim.
7.3. Xem ngày theo năm sinh (tuổi âm lịch)
Nên tránh các ngày có địa chi xung với tuổi:
-
Tý xung Ngọ
-
Sửu xung Mùi
-
Dần xung Thân
-
Mão xung Dậu
-
Thìn xung Tuất
-
Tỵ xung Hợi
9. Mối liên hệ giữa xem ngày tốt xấu và phong thủy
Phong thủy là nghệ thuật cân bằng năng lượng, còn xem ngày tốt xấu là chọn thời điểm kích hoạt năng lượng tốt. Hai yếu tố này tương hỗ nhau:
-
Phong thủy tốt + ngày lành → công việc hanh thông, tài lộc dồi dào.
-
Phong thủy xấu + ngày xấu → dễ gặp cản trở, thất bại, thị phi.
Ví dụ:
-
Khi xây nhà, ngoài chọn hướng tốt (phong thủy dương trạch), cần chọn ngày động thổ hợp tuổi.
-
Khi mở công ty, ngoài chọn vị trí đẹp (long mạch), cần chọn ngày khai trương cát lành để “kích hoạt tài khí”.
10. Những quan niệm sai lầm khi xem ngày tốt xấu
Mặc dù xem ngày là nét đẹp truyền thống, nhưng cũng có nhiều quan niệm sai lệch cần tránh:
10.1. Coi ngày là yếu tố quyết định duy nhất
Nhiều người quá phụ thuộc vào lịch mà quên rằng thành công còn phụ thuộc vào con người – sự chuẩn bị, năng lực và nỗ lực thực tế.
10.2. Áp dụng máy móc
Không nên “chạy theo” ngày tốt của người khác, vì mỗi người có tuổi mệnh khác nhau. Ngày hợp tuổi A có thể lại xung tuổi B.
10.3. Bỏ qua yếu tố âm dương cân bằng
Một số người chỉ xem ngày mà không xem giờ tốt – hướng tốt, khiến việc chọn ngày mất đi hiệu quả toàn diện.
11. Hướng dẫn chọn ngày tốt theo 12 tháng âm lịch (gợi ý)
| Tháng Âm Lịch | Công việc nên làm | Ngày nên tránh |
|---|---|---|
| Tháng Giêng | Khai trương, cầu tài, du xuân | Nguyệt Kỵ, Tam Nương |
| Tháng Hai | Xây dựng, ký kết, mua bán | Dương Công Kỵ Nhật |
| Tháng Ba | Cưới hỏi, nhập trạch | Ngày Hắc đạo |
| Tháng Tư | Mở hàng, động thổ | Ngày Trực Phá |
| Tháng Năm | Xuất hành, giao dịch | Ngày Tam Nương |
| Tháng Sáu | Cầu phúc, tạ lễ | Ngày Nguyệt Phá |
| Tháng Bảy | Cúng lễ, tưởng niệm | Ngày Thụ Tử |
| Tháng Tám | Mua xe, sửa nhà | Ngày xung tuổi |
| Tháng Chín | Ký hợp đồng, làm ăn | Ngày Hắc Đạo |
| Tháng Mười | Cưới hỏi, nhập trạch | Ngày Không Vong |
| Tháng Mười Một | Xây nhà, khai trương | Ngày Dương Công |
| Tháng Chạp | Tổng kết, cúng tất niên | Ngày Nguyệt Kỵ |
12. Ứng dụng xem ngày tốt xấu trong đời sống hiện đại
Dù công nghệ phát triển, việc xem ngày vẫn được duy trì bởi:
-
Giá trị tinh thần: Giúp con người an tâm, tin tưởng khi bắt đầu hành trình mới.
-
Giá trị phong thủy: Kết hợp giữa khoa học thời gian và năng lượng vũ trụ.
-
Giá trị văn hóa: Giữ gìn bản sắc truyền thống ngàn đời của người Việt.
Ngày nay, việc xem ngày còn được tích hợp trong:
-
Ứng dụng điện thoại (mobile app)
-
Website xem lịch âm – dương trực tuyến
-
Lịch phong thủy treo tường, bàn làm việc
13. Lời khuyên khi xem ngày tốt xấu
-
Chỉ nên xem ngày là công cụ hỗ trợ, không nên mê tín thái quá.
-
Xem kỹ mục đích công việc để chọn ngày phù hợp nhất.
-
Kết hợp giờ tốt – hướng tốt để tối ưu năng lượng.
-
Tránh ngày xung tuổi, phạm kỵ trong tử vi cá nhân.
-
Tham khảo ý kiến chuyên gia phong thủy uy tín khi cần.
“Xem ngày tốt xấu” là nghệ thuật chọn thời điểm hòa hợp với thiên nhiên và vũ trụ, giúp con người thuận theo “thiên thời – địa lợi – nhân hòa”. Dù mang yếu tố tâm linh, nhưng giá trị của việc xem ngày vẫn rất thực tế: nó tạo niềm tin, củng cố tinh thần, và hướng con người đến sự cẩn trọng, chu đáo trong từng quyết định.
Trong cuộc sống hiện đại, nếu biết kết hợp khoa học và phong thủy, chúng ta có thể vừa giữ gìn bản sắc truyền thống, vừa ứng dụng linh hoạt để mang lại may mắn, thành
Website: xemngaytotxau