Con số may mắn hôm nay 10/08/2025 theo tuổi

Published: 11-8-2025
Khám phá con số may mắn theo 12 con giáp hôm nay 10/08/2025 kèm màu sắc, giờ tốt và phân tích tử vi theo ngũ hành. Dự đoán công việc, tài chính, tình cảm chuẩn xác, giúp bạn đón điềm lành, tránh điềm dữ.

I. Bảng Con Số May Mắn 12 Con Giáp – Ngày 10/8/2025 (Ất Mùi)

Con Giáp

Năm Sinh

Nạp Âm

Mệnh Ngũ Hành

Con Số May Mắn

Màu Sắc May Mắn

Giờ Tốt Trong Ngày

1984, 1996

Hải Trung Kim / Giản Hạ Thủy

Kim / Thủy

1, 3, 6

Trắng, Xanh dương

7h–9h, 15h–17h

Sửu

1985, 1997

Hải Trung Kim / Giản Hạ Thủy

Kim / Thủy

2, 4, 9

Trắng, Vàng

9h–11h, 13h–15h

Dần

1986, 1998

Lư Trung Hỏa / Thành Đầu Thổ

Hỏa / Thổ

3, 5, 8

Đỏ, Nâu

5h–7h, 11h–13h

Mão

1987, 1999

Lư Trung Hỏa / Thành Đầu Thổ

Hỏa / Thổ

2, 6, 7

Xanh lá, Đỏ

9h–11h, 17h–19h

Thìn

1988, 2000

Đại Lâm Mộc / Bạch Lạp Kim

Mộc / Kim

1, 3, 5

Xanh lục, Trắng

7h–9h, 11h–13h

Tỵ

1989, 2001

Đại Lâm Mộc / Bạch Lạp Kim

Mộc / Kim

2, 4, 6

Xanh lục, Trắng

5h–7h, 13h–15h

Ngọ

1990, 2002

Lộ Bàng Thổ / Dương Liễu Mộc

Thổ / Mộc

1, 5, 9

Đỏ, Xanh lá

9h–11h, 15h–17h

Mùi

1991, 2003

Lộ Bàng Thổ / Dương Liễu Mộc

Thổ / Mộc

2, 6, 8

Vàng, Xanh lá

7h–9h, 11h–13h

Thân

1992, 2004

Kiếm Phong Kim / Tuyền Trung Thủy

Kim / Thủy

3, 5, 9

Trắng, Xanh dương

5h–7h, 13h–15h

Dậu

1993, 2005

Kiếm Phong Kim / Tuyền Trung Thủy

Kim / Thủy

1, 2, 4

Trắng, Xám

9h–11h, 15h–17h

Tuất

1994, 2006

Sơn Đầu Hỏa / Ốc Thượng Thổ

Hỏa / Thổ

2, 3, 9

Đỏ, Vàng

7h–9h, 17h–19h

Hợi

1995, 2007

Sơn Đầu Hỏa / Ốc Thượng Thổ

Hỏa / Thổ

3, 6, 8

Đỏ, Xanh dương

5h–7h, 11h–13h


Xem thêm: Lịch âm dương là bảng tra cứu kết hợp ngày tháng theo cả âm lịch và dương lịch, giúp bạn dễ dàng quy đổi và chọn ngày phù hợp cho công việc, cưới hỏi hay lễ cúng.

II. Phân Tích Tử Vi Ngày 10/8/2025 Theo Ngũ Hành (Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ)

Ngày Ất Mùi – can Ất hành Mộc, chi Mùi hành Thổ, tháng Bính Ngọ hành Hỏa
Thổ khắc Mộc (chi khắc can) – ngày có năng lượng ngược chiều, dễ gặp cản trở nhẹ.
Tổng thể: Mệnh Thổ và Hỏa ổn định, Mộc chịu áp lực, Kim và Thủy trung bình.

1. Mệnh Kim

  • Tổng quan: Bình hòa – không xung khắc, không được trợ sinh.
     
  • Công việc: Nên duy trì sự kiên định, tránh vội vàng quyết định.
     
  • Tài chính: Có thu nhập đều, thích hợp kiểm soát chi tiêu.
     
  • Tình cảm: Ổn định, nên dành thời gian hâm nóng tình cảm.

Xem thêm: Xem ngày tốt xấu giúp bạn lựa chọn thời điểm thuận lợi, tránh ngày xung khắc để thực hiện các công việc quan trọng như cưới hỏi, khai trương hay động thổ.

2. Mệnh Mộc

  • Tổng quan: Bị Thổ khắc – cần cẩn trọng trong hành động.
     
  • Công việc: Dễ gặp cản trở từ yếu tố khách quan – cần nhẫn nại.
     
  • Tài chính: Hạn chế đầu tư, tránh thua lỗ vì thiếu đánh giá kỹ.
     
  • Tình cảm: Dễ sinh hiểu lầm – nên thẳng thắn chia sẻ.

3. Mệnh Thủy

  • Tổng quan: Không xung khắc – vận trình tương đối ổn.
     
  • Công việc: Phù hợp duy trì và hoàn thiện việc cũ hơn là bắt đầu mới.
     
  • Tài chính: Có khoản nhỏ ngoài dự kiến nếu chăm chỉ.
     
  • Tình cảm: Hòa hợp, dễ thấu hiểu – tốt để nối lại liên lạc cũ.

4. Mệnh Hỏa

  • Tổng quan: Được tháng Bính Ngọ tương trợ – tốt đẹp.
     
  • Công việc: Nên chủ động phát huy điểm mạnh để tạo đột phá.
     
  • Tài chính: Có khả năng tăng thu nhờ công việc chính.
     
  • Tình cảm: Vượng vận đào hoa, dễ có khởi đầu mới

Xem thêm: Hôm nay bao nhiêu âm giúp bạn biết chính xác ngày tháng âm lịch hiện tại, kèm thông tin ngày hoàng đạo, giờ tốt và các gợi ý phong thủy.

5. Mệnh Thổ

  • Tổng quan: Chi ngày hành Thổ, được tháng Hỏa sinh – khá thuận lợi.
     
  • Công việc: Có thể triển khai kế hoạch lớn, dễ nhận hỗ trợ.
     
  • Tài chính: Lợi nhuận từ lĩnh vực đất đai, xây dựng, tài chính.
     
  • Tình cảm: Gắn kết, phù hợp để bàn chuyện gia đình.