Con số may mắn hôm nay 13/06/2025 theo tuổi

Published: 12-6-2025
 Bạn có tò mò hôm nay, ngày 13/06/2025, con số may mắn theo tuổi của bạn là số nào không? Làm sao để chọn đúng con số may mắn dựa trên 12 con giáp, và đâu là con số đại phát dành riêng cho bạn? Tất cả sẽ được bật mí trong bài viết dưới đây!

I. Bảng Con Số May Mắn 12 Con Giáp – Ngày 13/6/2025 (Đinh Dậu)

Con Giáp

Năm Sinh

Nạp Âm

Mệnh Ngũ Hành

Con Số May Mắn

Màu Sắc May Mắn

Giờ Tốt Trong Ngày

1984, 1996

Hải Trung Kim / Giản Hạ Thủy

Kim / Thủy

1, 4, 9

Trắng, Xanh dương

9h–11h, 13h–15h

Sửu

1985, 1997

Hải Trung Kim / Giản Hạ Thủy

Kim / Thủy

2, 5, 8

Vàng, Trắng

7h–9h, 15h–17h

Dần

1986, 1998

Lư Trung Hỏa / Thành Đầu Thổ

Hỏa / Thổ

3, 6, 9

Đỏ, Nâu

5h–7h, 11h–13h

Mão

1987, 1999

Lư Trung Hỏa / Thành Đầu Thổ

Hỏa / Thổ

2, 5, 8

Xanh lá, Đỏ

9h–11h, 17h–19h

Thìn

1988, 2000

Đại Lâm Mộc / Bạch Lạp Kim

Mộc / Kim

1, 5, 7

Vàng, Xanh lục

7h–9h, 19h–21h

Tỵ

1989, 2001

Đại Lâm Mộc / Bạch Lạp Kim

Mộc / Kim

3, 6, 9

Xanh lục, Trắng

5h–7h, 15h–17h

Ngọ

1990, 2002

Lộ Bàng Thổ / Dương Liễu Mộc

Thổ / Mộc

2, 4, 9

Đỏ, Nâu

9h–11h, 13h–15h

Mùi

1991, 2003

Lộ Bàng Thổ / Dương Liễu Mộc

Thổ / Mộc

1, 3, 6

Vàng, Xanh lá

7h–9h, 11h–13h

Thân

1992, 2004

Kiếm Phong Kim / Tuyền Trung Thủy

Kim / Thủy

2, 6, 8

Trắng, Xanh dương

5h–7h, 15h–17h

Dậu

1993, 2005

Kiếm Phong Kim / Tuyền Trung Thủy

Kim / Thủy

3, 5, 9

Trắng, Xám

9h–11h, 13h–15h

Tuất

1994, 2006

Sơn Đầu Hỏa / Ốc Thượng Thổ

Hỏa / Thổ

1, 6, 9

Đỏ, Vàng

7h–9h, 17h–19h

Hợi

1995, 2007

Sơn Đầu Hỏa / Ốc Thượng Thổ

Hỏa / Thổ

2, 4, 7

Đỏ, Xanh dương

5h–7h, 11h–13h

👉👉👉 Nhiều người xem lịch âm để tìm ngày hợp tuổi, hợp mệnh trước khi quyết định những việc lớn như cưới hỏi hay xây nhà.
 

II. Phân Tích Tử Vi Ngày 13/6/2025 Theo Ngũ Hành (Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ)

Ngày Đinh Dậu – hành Hỏa, chi Dậu hành Kim, can Đinh hành Hỏa => Hỏa khắc Kim, can chi xung khắc. Tháng Bính Ngọ (Hỏa) => Hỏa cực vượng, tạo nên ngày có tính đối kháng mạnh, dễ mâu thuẫn hoặc mất cân bằng nội tâm.

1. Mệnh Kim

  • Kim bị Hỏa khắc, can chi và tháng đều bất lợi => vận khí yếu.

  • Công việc: Dễ bị áp lực từ cấp trên hoặc đồng nghiệp – nên giữ thái độ hoà nhã.
     
  • Tài chính: Không phù hợp ký kết, mở rộng kinh doanh.
     
  • Tình cảm: Dễ tổn thương, nên tránh lời nói gây tổn hại lẫn nhau.
     
👉👉👉Nếu bạn đang chuẩn bị cho các hoạt động như khai trương, cưới hỏi hay xuất hành, hãy tra cứu lịch âm hôm nay để có lựa chọn tốt nhất.
 

2. Mệnh Mộc

  • Mộc sinh Hỏa, hao khí nhẹ, không bị xung => trung bình khá.

  • Công việc: Có thể tiến hành công việc liên quan đến sáng tạo, truyền thông.
     
  • Tài chính: Có thể đầu tư quy mô nhỏ, nên chia nhỏ rủi ro.
     
  • Tình cảm: Dễ có bước tiến – nên chủ động và chân thành.
     

3. Mệnh Thủy

  • Hỏa khắc Thủy, mệnh bị khắc mạnh => vận xấu.

  • Công việc: Dễ bị áp đặt, khó nói lên quan điểm cá nhân – nên kiên nhẫn.
     
  • Tài chính: Hạn chế các khoản vay mượn hoặc chi tiêu cảm tính.
     
  • Tình cảm: Nên im lặng thay vì tranh luận – dễ “lời qua tiếng lại”.
     
👉👉👉 Dù là trong kinh doanh hay đời sống cá nhân, xem ngày tốt xấu luôn được xem như một yếu tố phong thủy hỗ trợ đắc lực cho thành công.
 

4. Mệnh Hỏa

  • Ngày – tháng – can đều thuộc Hỏa, vượng khí rất cao.

  • Công việc: Cực kỳ thuận lợi cho hành động, đàm phán, phát biểu.
     
  • Tài chính: Có thể có lộc lớn nếu ra quyết định nhanh chóng, đúng lúc.
     
  • Tình cảm: Rực rỡ – dễ gặp người đúng ý hoặc có cơ hội hâm nóng tình cảm.
     

5. Mệnh Thổ

  • Hỏa sinh Thổ, được ngày và tháng trợ lực => vận rất tốt.

  • Công việc: Được tin tưởng giao việc lớn, dễ được trọng dụng.
     
  • Tài chính: Có dòng tiền mới, thuận lợi cho phát triển dự án cá nhân.
     
  • Tình cảm: Ổn định, vững bền – tốt cho tính chuyện trăm năm.
👉👉👉 Dựa trên thông tin từ tử vi hàng ngày, bạn có thể định hình chiến lược hành động cá nhân, tối ưu hóa hiệu suất và duy trì trạng thái tinh thần tích cực.