Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
TỬ VI
TỬ VI HÀNG NGÀY
TỬ VI 12 CON GIÁP
TỬ VI NĂM
VĂN KHẤN
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
XEM NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
PHONG THUỶ ĐỜI SỐNG
PHONG THUỶ CÔNG TY
CUNG HOÀNG ĐẠO
12 CUNG HOÀNG ĐẠO
TƯƠNG HỢP HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
TIME IN VIETNAM
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2042
Lịch Vạn Niên 2042
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2042
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2042
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
8
Ngày Đinh Dậu
31
9
Ngày Mậu Tuất
01
10
Ngày Kỷ Hợi
02
11
Ngày Canh Tý
03
12
Ngày Tân Sửu
04
13
Ngày Nhâm Dần
05
14
Ngày Quý Mão
06
15
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
16
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
17
Ngày Bính Ngọ
09
18
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
19
Ngày Mậu Thân
11
20
Việt Nam gia nhập WTO
12
21
Ngày Canh Tuất
13
22
Khởi nghĩa Đô Lương
14
23
Ông Táo chầu trời
15
24
Ngày Quý Sửu
16
25
Ngày Giáp Dần
17
26
Ngày Ất Mão
18
27
Ngày Bính Thìn
19
28
Ngày Đinh Tỵ
20
29
Ngày Mậu Ngọ
21
30
Ngày Kỷ Mùi
22
1 / 1
Tết Nguyên Đán
23
2
Ngày Tân Dậu
24
3
Ngày Nhâm Tuất
25
4
Ngày Quý Hợi
26
5
Ngày Giáp Tý
27
6
Ký hiệp định Paris
28
7
Ngày Bính Dần
29
8
Ngày Đinh Mão
30
9
Ngày Mậu Thìn
31
10
Ngày Kỷ Tỵ
01
11
Ngày Canh Ngọ
02
12
Ngày Tân Mùi
Tháng 2 Năm 2042
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
6
Ký hiệp định Paris
28
7
Ngày Bính Dần
29
8
Ngày Đinh Mão
30
9
Ngày Mậu Thìn
31
10
Ngày Kỷ Tỵ
01
11
Ngày Canh Ngọ
02
12
Ngày Tân Mùi
03
13
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
14
Ngày Quý Dậu
05
15
Tết Nguyên Tiêu
06
16
Ngày Ất Hợi
07
17
Ngày Bính Tý
08
18
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
19
Ngày Mậu Dần
10
20
Ngày Kỷ Mão
11
21
Ngày Canh Thìn
12
22
Ngày Tân Tỵ
13
23
Ngày Nhâm Ngọ
14
24
Ngày lễ tình yêu
15
25
Ngày Giáp Thân
16
26
Ngày Ất Dậu
17
27
Ngày Bính Tuất
18
28
Ngày Đinh Hợi
19
29
Ngày Mậu Tý
20
1 / 2
Ngày Kỷ Sửu
21
2
Ngày Canh Dần
22
3
Ngày Tân Mão
23
4
Ngày Nhâm Thìn
24
5
Ngày Quý Tỵ
25
6
Ngày Giáp Ngọ
26
7
Ngày Ất Mùi
27
8
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
9
Ngày Đinh Dậu
01
10
Ngày Mậu Tuất
02
11
Ngày Kỷ Hợi
Tháng 3 Năm 2042
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
24
5
Ngày Quý Tỵ
25
6
Ngày Giáp Ngọ
26
7
Ngày Ất Mùi
27
8
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
9
Ngày Đinh Dậu
01
10
Ngày Mậu Tuất
02
11
Ngày Kỷ Hợi
03
12
Ngày Canh Tý
04
13
Ngày Tân Sửu
05
14
Ngày Nhâm Dần
06
15
Ngày Quý Mão
07
16
Ngày Giáp Thìn
08
17
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
18
Ngày Bính Ngọ
10
19
Ngày Đinh Mùi
11
20
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
21
Ngày Kỷ Dậu
13
22
Ngày Canh Tuất
14
23
Ngày Tân Hợi
15
24
Ngày Nhâm Tý
16
25
Ngày Quý Sửu
17
26
Ngày Giáp Dần
18
27
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
28
Ngày Bính Thìn
20
29
Ngày Đinh Tỵ
21
30
Ngày Mậu Ngọ
22
1 / 2
Ngày Kỷ Mùi
23
2
Ngày Canh Thân
24
3
Ngày Tân Dậu
25
4
Ngày Nhâm Tuất
26
5
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
6
Ngày Giáp Tý
28
7
Ngày Ất Sửu
29
8
Ngày Bính Dần
30
9
Ngày Đinh Mão
Tháng 4 Năm 2042
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
10
Ngày Mậu Thìn
01
11
Ngày Kỷ Tỵ
02
12
Ngày Canh Ngọ
03
13
Ngày Tân Mùi
04
14
Ngày Nhâm Thân
05
15
Ngày Quý Dậu
06
16
Ngày Giáp Tuất
07
17
Ngày Ất Hợi
08
18
Ngày Bính Tý
09
19
Ngày Đinh Sửu
10
20
Ngày Mậu Dần
11
21
Ngày Kỷ Mão
12
22
Ngày Canh Thìn
13
23
Ngày Tân Tỵ
14
24
Ngày Nhâm Ngọ
15
25
Ngày Quý Mùi
16
26
Ngày Giáp Thân
17
27
Ngày Ất Dậu
18
28
Ngày Bính Tuất
19
29
Ngày Đinh Hợi
20
1 / 3
Ngày Mậu Tý
21
2
Ngày Kỷ Sửu
22
3
Tết Hàn thực
23
4
Ngày Tân Mão
24
5
Ngày Nhâm Thìn
25
6
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
7
Ngày Giáp Ngọ
27
8
Ngày Ất Mùi
28
9
Ngày Bính Thân
29
10
Giỗ tổ Hùng Vương
30
11
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
12
Ngày quốc tế lao động
02
13
Ngày Canh Tý
03
14
Ngày Tân Sửu
04
15
Ngày Nhâm Dần
Tháng 5 Năm 2042
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
9
Ngày Bính Thân
29
10
Giỗ tổ Hùng Vương
30
11
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
12
Ngày quốc tế lao động
02
13
Ngày Canh Tý
03
14
Ngày Tân Sửu
04
15
Ngày Nhâm Dần
05
16
Ngày Quý Mão
06
17
Ngày Giáp Thìn
07
18
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
19
Ngày Bính Ngọ
09
20
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
21
Ngày Mậu Thân
11
22
Ngày Kỷ Dậu
12
23
Ngày Canh Tuất
13
24
Ngày của Mẹ
14
25
Ngày Nhâm Tý
15
26
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
27
Ngày Giáp Dần
17
28
Ngày Ất Mão
18
29
Ngày Bính Thìn
19
1 / 4
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
2
Ngày Mậu Ngọ
21
3
Ngày Kỷ Mùi
22
4
Ngày Canh Thân
23
5
Ngày Tân Dậu
24
6
Ngày Nhâm Tuất
25
7
Ngày Quý Hợi
26
8
Ngày Giáp Tý
27
9
Ngày Ất Sửu
28
10
Ngày Bính Dần
29
11
Ngày Đinh Mão
30
12
Ngày Mậu Thìn
31
13
Ngày Kỷ Tỵ
01
14
Tết Dân tộc Khmer
Tháng 6 Năm 2042
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
8
Ngày Giáp Tý
27
9
Ngày Ất Sửu
28
10
Ngày Bính Dần
29
11
Ngày Đinh Mão
30
12
Ngày Mậu Thìn
31
13
Ngày Kỷ Tỵ
01
14
Tết Dân tộc Khmer
02
15
Lễ Phật Đản
03
16
Ngày Nhâm Thân
04
17
Ngày Quý Dậu
05
18
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
19
Ngày Ất Hợi
07
20
Ngày Bính Tý
08
21
Ngày Đinh Sửu
09
22
Ngày Mậu Dần
10
23
Ngày Kỷ Mão
11
24
Ngày Canh Thìn
12
25
Ngày Tân Tỵ
13
26
Ngày của Bố
14
27
Ngày Quý Mùi
15
28
Ngày Giáp Thân
16
29
Ngày Ất Dậu
17
30
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
1 / 5
Ngày Đinh Hợi
19
2
Ngày Mậu Tý
20
3
Ngày Kỷ Sửu
21
4
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
5
Tết Đoan Ngọ
23
6
Ngày Nhâm Thìn
24
7
Ngày Quý Tỵ
25
8
Ngày Giáp Ngọ
26
9
Ngày Ất Mùi
27
10
Ngày Bính Thân
28
11
Ngày gia đình Việt Nam
29
12
Ngày Mậu Tuất
Tháng 7 Năm 2042
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
13
Ngày Kỷ Hợi
01
14
Ngày Canh Tý
02
15
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
16
Ngày Nhâm Dần
04
17
Ngày Quý Mão
05
18
Ngày Giáp Thìn
06
19
Ngày Ất Tỵ
07
20
Ngày Bính Ngọ
08
21
Ngày Đinh Mùi
09
22
Ngày Mậu Thân
10
23
Ngày Kỷ Dậu
11
24
Ngày Canh Tuất
12
25
Ngày Tân Hợi
13
26
Ngày Nhâm Tý
14
27
Ngày Quý Sửu
15
28
Ngày Giáp Dần
16
29
Ngày Ất Mão
17
1 / 6
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
2
Ngày Đinh Tỵ
19
3
Ngày Mậu Ngọ
20
4
Ngày Kỷ Mùi
21
5
Ngày Canh Thân
22
6
Ngày Tân Dậu
23
7
Ngày Nhâm Tuất
24
8
Ngày Quý Hợi
25
9
Ngày Giáp Tý
26
10
Ngày Ất Sửu
27
11
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
12
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
13
Ngày Mậu Thìn
30
14
Ngày Kỷ Tỵ
31
15
Ngày Canh Ngọ
01
16
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
17
Ngày Nhâm Thân
03
18
Ngày Quý Dậu
Tháng 8 Năm 2042
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
12
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
13
Ngày Mậu Thìn
30
14
Ngày Kỷ Tỵ
31
15
Ngày Canh Ngọ
01
16
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
17
Ngày Nhâm Thân
03
18
Ngày Quý Dậu
04
19
Ngày Giáp Tuất
05
20
Ngày Ất Hợi
06
21
Ngày Bính Tý
07
22
Ngày Đinh Sửu
08
23
Ngày Mậu Dần
09
24
Ngày Kỷ Mão
10
25
Ngày Canh Thìn
11
26
Ngày Tân Tỵ
12
27
Ngày Nhâm Ngọ
13
28
Ngày Quý Mùi
14
29
Ngày Giáp Thân
15
30
Ngày Ất Dậu
16
1 / 7
Ngày Bính Tuất
17
2
Ngày Đinh Hợi
18
3
Ngày Mậu Tý
19
4
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
5
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
6
Ngày Tân Mão
22
7
Ngày Nhâm Thìn
23
8
Ngày Quý Tỵ
24
9
Ngày Giáp Ngọ
25
10
Ngày Ất Mùi
26
11
Ngày Bính Thân
27
12
Ngày Đinh Dậu
28
13
Ngày Mậu Tuất
29
14
Ngày Kỷ Hợi
30
15
Vu Lan
31
16
Ngày Tân Sửu
Tháng 9 Năm 2042
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
17
Ngày Nhâm Dần
02
18
Quốc khánh (1945)
03
19
Ngày Giáp Thìn
04
20
Ngày Ất Tỵ
05
21
Ngày Bính Ngọ
06
22
Ngày Đinh Mùi
07
23
Ngày Mậu Thân
08
24
Ngày Kỷ Dậu
09
25
Ngày Canh Tuất
10
26
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
27
Ngày Nhâm Tý
12
28
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
29
Ngày Giáp Dần
14
1 / 8
Tết Katê
15
2
Ngày Bính Thìn
16
3
Ngày Đinh Tỵ
17
4
Ngày Mậu Ngọ
18
5
Ngày Kỷ Mùi
19
6
Ngày Canh Thân
20
7
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
8
Ngày Nhâm Tuất
22
9
Ngày Quý Hợi
23
10
Nam Bộ kháng chiến
24
11
Ngày Ất Sửu
25
12
Ngày Bính Dần
26
13
Ngày Đinh Mão
27
14
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
15
Tết Trung Thu
29
16
Ngày Canh Ngọ
30
17
Ngày Tân Mùi
01
18
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
19
Ngày Quý Dậu
03
20
Ngày Giáp Tuất
04
21
Ngày Ất Hợi
05
22
Ngày Bính Tý
Tháng 10 Năm 2042
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
16
Ngày Canh Ngọ
30
17
Ngày Tân Mùi
01
18
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
19
Ngày Quý Dậu
03
20
Ngày Giáp Tuất
04
21
Ngày Ất Hợi
05
22
Ngày Bính Tý
06
23
Ngày Đinh Sửu
07
24
Ngày Mậu Dần
08
25
Ngày Kỷ Mão
09
26
Ngày Canh Thìn
10
27
Giải phóng Thủ đô
11
28
Ngày Nhâm Ngọ
12
29
Ngày Quý Mùi
13
30
Ngày Giáp Thân
14
1 / 9
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
2
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
3
Ngày Đinh Hợi
17
4
Ngày Mậu Tý
18
5
Ngày Kỷ Sửu
19
6
Ngày Canh Dần
20
7
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
8
Ngày Nhâm Thìn
22
9
Tết Trùng Cửu
23
10
Ngày Giáp Ngọ
24
11
Ngày Ất Mùi
25
12
Ngày Bính Thân
26
13
Ngày Đinh Dậu
27
14
Ngày Mậu Tuất
28
15
Ngày Kỷ Hợi
29
16
Ngày Canh Tý
30
17
Ngày Tân Sửu
31
18
Ngày Nhâm Dần
01
19
Ngày Quý Mão
02
20
Ngày Giáp Thìn
Tháng 11 Năm 2042
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
14
Ngày Mậu Tuất
28
15
Ngày Kỷ Hợi
29
16
Ngày Canh Tý
30
17
Ngày Tân Sửu
31
18
Ngày Nhâm Dần
01
19
Ngày Quý Mão
02
20
Ngày Giáp Thìn
03
21
Ngày Ất Tỵ
04
22
Ngày Bính Ngọ
05
23
Ngày Đinh Mùi
06
24
Ngày Mậu Thân
07
25
Ngày Kỷ Dậu
08
26
Ngày Canh Tuất
09
27
Ngày Tân Hợi
10
28
Ngày Nhâm Tý
11
29
Ngày Quý Sửu
12
30
Ngày Giáp Dần
13
1 / 10
Ngày Ất Mão
14
2
Ngày Bính Thìn
15
3
Ngày Đinh Tỵ
16
4
Ngày Mậu Ngọ
17
5
Ngày Kỷ Mùi
18
6
Ngày Canh Thân
19
7
Ngày Tân Dậu
20
8
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
9
Ngày Quý Hợi
22
10
Tết Trùng Thập
23
11
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
12
Ngày Bính Dần
25
13
Ngày Đinh Mão
26
14
Ngày Mậu Thìn
27
15
Ngày Kỷ Tỵ
28
16
Ngày Canh Ngọ
29
17
Ngày Tân Mùi
30
18
Ngày Nhâm Thân
Tháng 12 Năm 2042
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
19
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
20
Ngày Giáp Tuất
03
21
Ngày Ất Hợi
04
22
Ngày Bính Tý
05
23
Ngày Đinh Sửu
06
24
Ngày Mậu Dần
07
25
Ngày Kỷ Mão
08
26
Ngày Canh Thìn
09
27
Ngày Tân Tỵ
10
28
Ngày Nhâm Ngọ
11
29
Ngày Quý Mùi
12
1 / 11
Ngày Giáp Thân
13
2
Ngày Ất Dậu
14
3
Ngày Bính Tuất
15
4
Ngày Đinh Hợi
16
5
Ngày Mậu Tý
17
6
Ngày Kỷ Sửu
18
7
Ngày Canh Dần
19
8
Toàn quốc kháng chiến
20
9
Ngày Nhâm Thìn
21
10
Ngày Quý Tỵ
22
11
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
12
Ngày Ất Mùi
24
13
Ngày Bính Thân
25
14
Ngày Đinh Dậu
26
15
Ngày Mậu Tuất
27
16
Ngày Kỷ Hợi
28
17
Ngày Canh Tý
29
18
Ngày Tân Sửu
30
19
Ngày Nhâm Dần
31
20
Ngày Quý Mão
01
21
Ngày Giáp Thìn
02
22
Ngày Ất Tỵ
03
23
Ngày Bính Ngọ
04
24
Ngày Đinh Mùi
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 2037
Lịch âm năm 2038
Lịch âm năm 2039
Lịch âm năm 2040
Lịch âm năm 2041
Lịch âm năm 2043
Lịch âm năm 2044
Lịch âm năm 2045
Lịch âm năm 2046
Lịch âm năm 2047
Ngày lễ dương lịch 2042
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2042
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2042
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
Tổng quan 12 cung hoàng đạo chi tiết, giải mã bí mật
Con số may mắn hôm nay 20/05/2025 theo tuổi
Tử vi ngày 20/05/2025 cho 12 con giáp
Tử vi ngày 19/05/2025 cho 12 con giáp
Tử vi ngày 18/05/2025 cho 12 con giáp