Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
TỬ VI
TỬ VI HÀNG NGÀY
TỬ VI 12 CON GIÁP
TỬ VI NĂM
VĂN KHẤN
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
XEM NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
PHONG THUỶ ĐỜI SỐNG
PHONG THUỶ CÔNG TY
CUNG HOÀNG ĐẠO
12 CUNG HOÀNG ĐẠO
TƯƠNG HỢP HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
TIME IN VIETNAM
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2037
Lịch Vạn Niên 2037
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2037
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2037
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
13
Ngày Canh Ngọ
30
14
Ngày Tân Mùi
31
15
Ngày Nhâm Thân
01
16
Ngày Quý Dậu
02
17
Ngày Giáp Tuất
03
18
Ngày Ất Hợi
04
19
Ngày Bính Tý
05
20
Ngày Đinh Sửu
06
21
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
22
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
23
Ngày Canh Thìn
09
24
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
25
Ngày Nhâm Ngọ
11
26
Việt Nam gia nhập WTO
12
27
Ngày Giáp Thân
13
28
Khởi nghĩa Đô Lương
14
29
Ngày Bính Tuất
15
30
Ngày Đinh Hợi
16
1 / 12
Ngày Mậu Tý
17
2
Ngày Kỷ Sửu
18
3
Ngày Canh Dần
19
4
Ngày Tân Mão
20
5
Ngày Nhâm Thìn
21
6
Ngày Quý Tỵ
22
7
Ngày Giáp Ngọ
23
8
Ngày Ất Mùi
24
9
Ngày Bính Thân
25
10
Ngày Đinh Dậu
26
11
Ngày Mậu Tuất
27
12
Ký hiệp định Paris
28
13
Ngày Canh Tý
29
14
Ngày Tân Sửu
30
15
Ngày Nhâm Dần
31
16
Ngày Quý Mão
01
17
Ngày Giáp Thìn
Tháng 2 Năm 2037
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
11
Ngày Mậu Tuất
27
12
Ký hiệp định Paris
28
13
Ngày Canh Tý
29
14
Ngày Tân Sửu
30
15
Ngày Nhâm Dần
31
16
Ngày Quý Mão
01
17
Ngày Giáp Thìn
02
18
Ngày Ất Tỵ
03
19
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
20
Ngày Đinh Mùi
05
21
Ngày Mậu Thân
06
22
Ngày Kỷ Dậu
07
23
Ông Táo chầu trời
08
24
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
25
Ngày Nhâm Tý
10
26
Ngày Quý Sửu
11
27
Ngày Giáp Dần
12
28
Ngày Ất Mão
13
29
Ngày Bính Thìn
14
30
Ngày lễ tình yêu
15
1 / 1
Tết Nguyên Đán
16
2
Ngày Kỷ Mùi
17
3
Ngày Canh Thân
18
4
Ngày Tân Dậu
19
5
Ngày Nhâm Tuất
20
6
Ngày Quý Hợi
21
7
Ngày Giáp Tý
22
8
Ngày Ất Sửu
23
9
Ngày Bính Dần
24
10
Ngày Đinh Mão
25
11
Ngày Mậu Thìn
26
12
Ngày Kỷ Tỵ
27
13
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
14
Ngày Tân Mùi
01
15
Tết Nguyên Tiêu
Tháng 3 Năm 2037
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
23
9
Ngày Bính Dần
24
10
Ngày Đinh Mão
25
11
Ngày Mậu Thìn
26
12
Ngày Kỷ Tỵ
27
13
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
14
Ngày Tân Mùi
01
15
Tết Nguyên Tiêu
02
16
Ngày Quý Dậu
03
17
Ngày Giáp Tuất
04
18
Ngày Ất Hợi
05
19
Ngày Bính Tý
06
20
Ngày Đinh Sửu
07
21
Ngày Mậu Dần
08
22
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
23
Ngày Canh Thìn
10
24
Ngày Tân Tỵ
11
25
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
26
Ngày Quý Mùi
13
27
Ngày Giáp Thân
14
28
Ngày Ất Dậu
15
29
Ngày Bính Tuất
16
30
Ngày Đinh Hợi
17
1 / 2
Ngày Mậu Tý
18
2
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
3
Ngày Canh Dần
20
4
Ngày Tân Mão
21
5
Ngày Nhâm Thìn
22
6
Ngày Quý Tỵ
23
7
Ngày Giáp Ngọ
24
8
Ngày Ất Mùi
25
9
Ngày Bính Thân
26
10
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
11
Ngày Mậu Tuất
28
12
Ngày Kỷ Hợi
29
13
Ngày Canh Tý
Tháng 4 Năm 2037
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
14
Ngày Tân Sửu
31
15
Ngày Nhâm Dần
01
16
Ngày Quý Mão
02
17
Ngày Giáp Thìn
03
18
Ngày Ất Tỵ
04
19
Ngày Bính Ngọ
05
20
Ngày Đinh Mùi
06
21
Ngày Mậu Thân
07
22
Ngày Kỷ Dậu
08
23
Ngày Canh Tuất
09
24
Ngày Tân Hợi
10
25
Ngày Nhâm Tý
11
26
Ngày Quý Sửu
12
27
Ngày Giáp Dần
13
28
Ngày Ất Mão
14
29
Ngày Bính Thìn
15
1 / 3
Ngày Đinh Tỵ
16
2
Ngày Mậu Ngọ
17
3
Tết Hàn thực
18
4
Ngày Canh Thân
19
5
Ngày Tân Dậu
20
6
Ngày Nhâm Tuất
21
7
Ngày Quý Hợi
22
8
Ngày Giáp Tý
23
9
Ngày Ất Sửu
24
10
Giỗ tổ Hùng Vương
25
11
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
12
Ngày Mậu Thìn
27
13
Ngày Kỷ Tỵ
28
14
Ngày Canh Ngọ
29
15
Ngày Tân Mùi
30
16
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
17
Ngày quốc tế lao động
02
18
Ngày Giáp Tuất
03
19
Ngày Ất Hợi
Tháng 5 Năm 2037
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
13
Ngày Kỷ Tỵ
28
14
Ngày Canh Ngọ
29
15
Ngày Tân Mùi
30
16
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
17
Ngày quốc tế lao động
02
18
Ngày Giáp Tuất
03
19
Ngày Ất Hợi
04
20
Ngày Bính Tý
05
21
Ngày Đinh Sửu
06
22
Ngày Mậu Dần
07
23
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
24
Ngày Canh Thìn
09
25
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
26
Ngày Nhâm Ngọ
11
27
Ngày Quý Mùi
12
28
Ngày Giáp Thân
13
29
Ngày của Mẹ
14
30
Ngày Bính Tuất
15
1 / 4
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
2
Ngày Mậu Tý
17
3
Ngày Kỷ Sửu
18
4
Ngày Canh Dần
19
5
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
6
Ngày Nhâm Thìn
21
7
Ngày Quý Tỵ
22
8
Ngày Giáp Ngọ
23
9
Ngày Ất Mùi
24
10
Ngày Bính Thân
25
11
Ngày Đinh Dậu
26
12
Ngày Mậu Tuất
27
13
Ngày Kỷ Hợi
28
14
Tết Dân tộc Khmer
29
15
Lễ Phật Đản
30
16
Ngày Nhâm Dần
31
17
Ngày Quý Mão
Tháng 6 Năm 2037
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
18
Quốc tế Thiếu nhi
02
19
Ngày Ất Tỵ
03
20
Ngày Bính Ngọ
04
21
Ngày Đinh Mùi
05
22
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
23
Ngày Kỷ Dậu
07
24
Ngày Canh Tuất
08
25
Ngày Tân Hợi
09
26
Ngày Nhâm Tý
10
27
Ngày Quý Sửu
11
28
Ngày Giáp Dần
12
29
Ngày Ất Mão
13
30
Ngày của Bố
14
1 / 5
Ngày Đinh Tỵ
15
2
Ngày Mậu Ngọ
16
3
Ngày Kỷ Mùi
17
4
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
5
Tết Đoan Ngọ
19
6
Ngày Nhâm Tuất
20
7
Ngày Quý Hợi
21
8
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
9
Ngày Ất Sửu
23
10
Ngày Bính Dần
24
11
Ngày Đinh Mão
25
12
Ngày Mậu Thìn
26
13
Ngày Kỷ Tỵ
27
14
Ngày Canh Ngọ
28
15
Ngày gia đình Việt Nam
29
16
Ngày Nhâm Thân
30
17
Ngày Quý Dậu
01
18
Ngày Giáp Tuất
02
19
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
20
Ngày Bính Tý
04
21
Ngày Đinh Sửu
05
22
Ngày Mậu Dần
Tháng 7 Năm 2037
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
16
Ngày Nhâm Thân
30
17
Ngày Quý Dậu
01
18
Ngày Giáp Tuất
02
19
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
20
Ngày Bính Tý
04
21
Ngày Đinh Sửu
05
22
Ngày Mậu Dần
06
23
Ngày Kỷ Mão
07
24
Ngày Canh Thìn
08
25
Ngày Tân Tỵ
09
26
Ngày Nhâm Ngọ
10
27
Ngày Quý Mùi
11
28
Ngày Giáp Thân
12
29
Ngày Ất Dậu
13
1 / 6
Ngày Bính Tuất
14
2
Ngày Đinh Hợi
15
3
Ngày Mậu Tý
16
4
Ngày Kỷ Sửu
17
5
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
6
Ngày Tân Mão
19
7
Ngày Nhâm Thìn
20
8
Ngày Quý Tỵ
21
9
Ngày Giáp Ngọ
22
10
Ngày Ất Mùi
23
11
Ngày Bính Thân
24
12
Ngày Đinh Dậu
25
13
Ngày Mậu Tuất
26
14
Ngày Kỷ Hợi
27
15
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
16
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
17
Ngày Nhâm Dần
30
18
Ngày Quý Mão
31
19
Ngày Giáp Thìn
01
20
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
21
Ngày Bính Ngọ
Tháng 8 Năm 2037
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
15
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
16
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
17
Ngày Nhâm Dần
30
18
Ngày Quý Mão
31
19
Ngày Giáp Thìn
01
20
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
21
Ngày Bính Ngọ
03
22
Ngày Đinh Mùi
04
23
Ngày Mậu Thân
05
24
Ngày Kỷ Dậu
06
25
Ngày Canh Tuất
07
26
Ngày Tân Hợi
08
27
Ngày Nhâm Tý
09
28
Ngày Quý Sửu
10
29
Ngày Giáp Dần
11
1 / 7
Ngày Ất Mão
12
2
Ngày Bính Thìn
13
3
Ngày Đinh Tỵ
14
4
Ngày Mậu Ngọ
15
5
Ngày Kỷ Mùi
16
6
Ngày Canh Thân
17
7
Ngày Tân Dậu
18
8
Ngày Nhâm Tuất
19
9
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
10
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
11
Ngày Ất Sửu
22
12
Ngày Bính Dần
23
13
Ngày Đinh Mão
24
14
Ngày Mậu Thìn
25
15
Vu Lan
26
16
Ngày Canh Ngọ
27
17
Ngày Tân Mùi
28
18
Ngày Nhâm Thân
29
19
Ngày Quý Dậu
30
20
Ngày Giáp Tuất
Tháng 9 Năm 2037
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
21
Ngày Ất Hợi
01
22
Ngày Bính Tý
02
23
Quốc khánh (1945)
03
24
Ngày Mậu Dần
04
25
Ngày Kỷ Mão
05
26
Ngày Canh Thìn
06
27
Ngày Tân Tỵ
07
28
Ngày Nhâm Ngọ
08
29
Ngày Quý Mùi
09
30
Ngày Giáp Thân
10
1 / 8
Tết Katê
11
2
Ngày Bính Tuất
12
3
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
4
Ngày Mậu Tý
14
5
Ngày Kỷ Sửu
15
6
Ngày Canh Dần
16
7
Ngày Tân Mão
17
8
Ngày Nhâm Thìn
18
9
Ngày Quý Tỵ
19
10
Ngày Giáp Ngọ
20
11
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
12
Ngày Bính Thân
22
13
Ngày Đinh Dậu
23
14
Nam Bộ kháng chiến
24
15
Tết Trung Thu
25
16
Ngày Canh Tý
26
17
Ngày Tân Sửu
27
18
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
19
Ngày Quý Mão
29
20
Ngày Giáp Thìn
30
21
Ngày Ất Tỵ
01
22
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
23
Ngày Đinh Mùi
03
24
Ngày Mậu Thân
04
25
Ngày Kỷ Dậu
Tháng 10 Năm 2037
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
19
Ngày Quý Mão
29
20
Ngày Giáp Thìn
30
21
Ngày Ất Tỵ
01
22
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
23
Ngày Đinh Mùi
03
24
Ngày Mậu Thân
04
25
Ngày Kỷ Dậu
05
26
Ngày Canh Tuất
06
27
Ngày Tân Hợi
07
28
Ngày Nhâm Tý
08
29
Ngày Quý Sửu
09
1 / 9
Ngày Giáp Dần
10
2
Giải phóng Thủ đô
11
3
Ngày Bính Thìn
12
4
Ngày Đinh Tỵ
13
5
Ngày Mậu Ngọ
14
6
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
7
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
8
Ngày Tân Dậu
17
9
Tết Trùng Cửu
18
10
Ngày Quý Hợi
19
11
Ngày Giáp Tý
20
12
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
13
Ngày Bính Dần
22
14
Ngày Đinh Mão
23
15
Ngày Mậu Thìn
24
16
Ngày Kỷ Tỵ
25
17
Ngày Canh Ngọ
26
18
Ngày Tân Mùi
27
19
Ngày Nhâm Thân
28
20
Ngày Quý Dậu
29
21
Ngày Giáp Tuất
30
22
Ngày Ất Hợi
31
23
Ngày Bính Tý
01
24
Ngày Đinh Sửu
Tháng 11 Năm 2037
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
18
Ngày Tân Mùi
27
19
Ngày Nhâm Thân
28
20
Ngày Quý Dậu
29
21
Ngày Giáp Tuất
30
22
Ngày Ất Hợi
31
23
Ngày Bính Tý
01
24
Ngày Đinh Sửu
02
25
Ngày Mậu Dần
03
26
Ngày Kỷ Mão
04
27
Ngày Canh Thìn
05
28
Ngày Tân Tỵ
06
29
Ngày Nhâm Ngọ
07
1 / 10
Ngày Quý Mùi
08
2
Ngày Giáp Thân
09
3
Ngày Ất Dậu
10
4
Ngày Bính Tuất
11
5
Ngày Đinh Hợi
12
6
Ngày Mậu Tý
13
7
Ngày Kỷ Sửu
14
8
Ngày Canh Dần
15
9
Ngày Tân Mão
16
10
Tết Trùng Thập
17
11
Ngày Quý Tỵ
18
12
Ngày Giáp Ngọ
19
13
Ngày Ất Mùi
20
14
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
15
Ngày Đinh Dậu
22
16
Ngày Mậu Tuất
23
17
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
18
Ngày Canh Tý
25
19
Ngày Tân Sửu
26
20
Ngày Nhâm Dần
27
21
Ngày Quý Mão
28
22
Ngày Giáp Thìn
29
23
Ngày Ất Tỵ
Tháng 12 Năm 2037
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
24
Ngày Bính Ngọ
01
25
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
26
Ngày Mậu Thân
03
27
Ngày Kỷ Dậu
04
28
Ngày Canh Tuất
05
29
Ngày Tân Hợi
06
30
Ngày Nhâm Tý
07
1 / 11
Ngày Quý Sửu
08
2
Ngày Giáp Dần
09
3
Ngày Ất Mão
10
4
Ngày Bính Thìn
11
5
Ngày Đinh Tỵ
12
6
Ngày Mậu Ngọ
13
7
Ngày Kỷ Mùi
14
8
Ngày Canh Thân
15
9
Ngày Tân Dậu
16
10
Ngày Nhâm Tuất
17
11
Ngày Quý Hợi
18
12
Ngày Giáp Tý
19
13
Toàn quốc kháng chiến
20
14
Ngày Bính Dần
21
15
Ngày Đinh Mão
22
16
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
17
Ngày Kỷ Tỵ
24
18
Ngày Canh Ngọ
25
19
Ngày Tân Mùi
26
20
Ngày Nhâm Thân
27
21
Ngày Quý Dậu
28
22
Ngày Giáp Tuất
29
23
Ngày Ất Hợi
30
24
Ngày Bính Tý
31
25
Ngày Đinh Sửu
01
26
Ngày Mậu Dần
02
27
Ngày Kỷ Mão
03
28
Ngày Canh Thìn
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 2032
Lịch âm năm 2033
Lịch âm năm 2034
Lịch âm năm 2035
Lịch âm năm 2036
Lịch âm năm 2038
Lịch âm năm 2039
Lịch âm năm 2040
Lịch âm năm 2041
Lịch âm năm 2042
Ngày lễ dương lịch 2037
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2037
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2037
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
Tổng quan 12 cung hoàng đạo chi tiết, giải mã bí mật
Con số may mắn hôm nay 20/05/2025 theo tuổi
Tử vi ngày 20/05/2025 cho 12 con giáp
Tử vi ngày 19/05/2025 cho 12 con giáp
Tử vi ngày 18/05/2025 cho 12 con giáp