Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
TỬ VI
TỬ VI HÀNG NGÀY
TỬ VI 12 CON GIÁP
TỬ VI NĂM
VĂN KHẤN
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
XEM NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
PHONG THUỶ ĐỜI SỐNG
PHONG THUỶ CÔNG TY
CUNG HOÀNG ĐẠO
12 CUNG HOÀNG ĐẠO
TƯƠNG HỢP HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
TIME IN VIETNAM
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2038
Lịch Vạn Niên 2038
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2038
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2038
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
22
Ngày Giáp Tuất
29
23
Ngày Ất Hợi
30
24
Ngày Bính Tý
31
25
Ngày Đinh Sửu
01
26
Ngày Mậu Dần
02
27
Ngày Kỷ Mão
03
28
Ngày Canh Thìn
04
29
Ngày Tân Tỵ
05
1 / 12
Ngày Nhâm Ngọ
06
2
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
3
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
4
Ngày Ất Dậu
09
5
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
6
Ngày Đinh Hợi
11
7
Việt Nam gia nhập WTO
12
8
Ngày Kỷ Sửu
13
9
Khởi nghĩa Đô Lương
14
10
Ngày Tân Mão
15
11
Ngày Nhâm Thìn
16
12
Ngày Quý Tỵ
17
13
Ngày Giáp Ngọ
18
14
Ngày Ất Mùi
19
15
Ngày Bính Thân
20
16
Ngày Đinh Dậu
21
17
Ngày Mậu Tuất
22
18
Ngày Kỷ Hợi
23
19
Ngày Canh Tý
24
20
Ngày Tân Sửu
25
21
Ngày Nhâm Dần
26
22
Ngày Quý Mão
27
23
Ông Táo chầu trời
28
24
Ngày Ất Tỵ
29
25
Ngày Bính Ngọ
30
26
Ngày Đinh Mùi
31
27
Ngày Mậu Thân
Tháng 2 Năm 2038
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
28
Ngày Kỷ Dậu
02
29
Ngày Canh Tuất
03
30
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
1 / 1
Tết Nguyên Đán
05
2
Ngày Quý Sửu
06
3
Ngày Giáp Dần
07
4
Ngày Ất Mão
08
5
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
6
Ngày Đinh Tỵ
10
7
Ngày Mậu Ngọ
11
8
Ngày Kỷ Mùi
12
9
Ngày Canh Thân
13
10
Ngày Tân Dậu
14
11
Ngày lễ tình yêu
15
12
Ngày Quý Hợi
16
13
Ngày Giáp Tý
17
14
Ngày Ất Sửu
18
15
Tết Nguyên Tiêu
19
16
Ngày Đinh Mão
20
17
Ngày Mậu Thìn
21
18
Ngày Kỷ Tỵ
22
19
Ngày Canh Ngọ
23
20
Ngày Tân Mùi
24
21
Ngày Nhâm Thân
25
22
Ngày Quý Dậu
26
23
Ngày Giáp Tuất
27
24
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
25
Ngày Bính Tý
01
26
Ngày Đinh Sửu
02
27
Ngày Mậu Dần
03
28
Ngày Kỷ Mão
04
29
Ngày Canh Thìn
05
30
Ngày Tân Tỵ
06
1 / 2
Ngày Nhâm Ngọ
07
2
Ngày Quý Mùi
Tháng 3 Năm 2038
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
26
Ngày Đinh Sửu
02
27
Ngày Mậu Dần
03
28
Ngày Kỷ Mão
04
29
Ngày Canh Thìn
05
30
Ngày Tân Tỵ
06
1 / 2
Ngày Nhâm Ngọ
07
2
Ngày Quý Mùi
08
3
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
4
Ngày Ất Dậu
10
5
Ngày Bính Tuất
11
6
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
7
Ngày Mậu Tý
13
8
Ngày Kỷ Sửu
14
9
Ngày Canh Dần
15
10
Ngày Tân Mão
16
11
Ngày Nhâm Thìn
17
12
Ngày Quý Tỵ
18
13
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
14
Ngày Ất Mùi
20
15
Ngày Bính Thân
21
16
Ngày Đinh Dậu
22
17
Ngày Mậu Tuất
23
18
Ngày Kỷ Hợi
24
19
Ngày Canh Tý
25
20
Ngày Tân Sửu
26
21
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
22
Ngày Quý Mão
28
23
Ngày Giáp Thìn
29
24
Ngày Ất Tỵ
30
25
Ngày Bính Ngọ
31
26
Ngày Đinh Mùi
01
27
Ngày Mậu Thân
02
28
Ngày Kỷ Dậu
03
29
Ngày Canh Tuất
04
1 / 3
Ngày Tân Hợi
Tháng 4 Năm 2038
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
24
Ngày Ất Tỵ
30
25
Ngày Bính Ngọ
31
26
Ngày Đinh Mùi
01
27
Ngày Mậu Thân
02
28
Ngày Kỷ Dậu
03
29
Ngày Canh Tuất
04
1 / 3
Ngày Tân Hợi
05
2
Ngày Nhâm Tý
06
3
Tết Hàn thực
07
4
Ngày Giáp Dần
08
5
Ngày Ất Mão
09
6
Ngày Bính Thìn
10
7
Ngày Đinh Tỵ
11
8
Ngày Mậu Ngọ
12
9
Ngày Kỷ Mùi
13
10
Giỗ tổ Hùng Vương
14
11
Ngày Tân Dậu
15
12
Ngày Nhâm Tuất
16
13
Ngày Quý Hợi
17
14
Ngày Giáp Tý
18
15
Ngày Ất Sửu
19
16
Ngày Bính Dần
20
17
Ngày Đinh Mão
21
18
Ngày Mậu Thìn
22
19
Ngày Kỷ Tỵ
23
20
Ngày Canh Ngọ
24
21
Ngày Tân Mùi
25
22
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
23
Ngày Quý Dậu
27
24
Ngày Giáp Tuất
28
25
Ngày Ất Hợi
29
26
Ngày Bính Tý
30
27
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
28
Ngày quốc tế lao động
02
29
Ngày Kỷ Mão
Tháng 5 Năm 2038
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
23
Ngày Quý Dậu
27
24
Ngày Giáp Tuất
28
25
Ngày Ất Hợi
29
26
Ngày Bính Tý
30
27
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
28
Ngày quốc tế lao động
02
29
Ngày Kỷ Mão
03
30
Ngày Canh Thìn
04
1 / 4
Ngày Tân Tỵ
05
2
Ngày Nhâm Ngọ
06
3
Ngày Quý Mùi
07
4
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
5
Ngày Ất Dậu
09
6
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
7
Ngày Đinh Hợi
11
8
Ngày Mậu Tý
12
9
Ngày Kỷ Sửu
13
10
Ngày của Mẹ
14
11
Ngày Tân Mão
15
12
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
13
Ngày Quý Tỵ
17
14
Tết Dân tộc Khmer
18
15
Lễ Phật Đản
19
16
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
17
Ngày Đinh Dậu
21
18
Ngày Mậu Tuất
22
19
Ngày Kỷ Hợi
23
20
Ngày Canh Tý
24
21
Ngày Tân Sửu
25
22
Ngày Nhâm Dần
26
23
Ngày Quý Mão
27
24
Ngày Giáp Thìn
28
25
Ngày Ất Tỵ
29
26
Ngày Bính Ngọ
30
27
Ngày Đinh Mùi
Tháng 6 Năm 2038
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
28
Ngày Mậu Thân
01
29
Quốc tế Thiếu nhi
02
30
Ngày Canh Tuất
03
1 / 5
Ngày Tân Hợi
04
2
Ngày Nhâm Tý
05
3
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
4
Ngày Giáp Dần
07
5
Tết Đoan Ngọ
08
6
Ngày Bính Thìn
09
7
Ngày Đinh Tỵ
10
8
Ngày Mậu Ngọ
11
9
Ngày Kỷ Mùi
12
10
Ngày Canh Thân
13
11
Ngày của Bố
14
12
Ngày Nhâm Tuất
15
13
Ngày Quý Hợi
16
14
Ngày Giáp Tý
17
15
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
16
Ngày Bính Dần
19
17
Ngày Đinh Mão
20
18
Ngày Mậu Thìn
21
19
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
20
Ngày Canh Ngọ
23
21
Ngày Tân Mùi
24
22
Ngày Nhâm Thân
25
23
Ngày Quý Dậu
26
24
Ngày Giáp Tuất
27
25
Ngày Ất Hợi
28
26
Ngày gia đình Việt Nam
29
27
Ngày Đinh Sửu
30
28
Ngày Mậu Dần
01
29
Ngày Kỷ Mão
02
1 / 6
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
2
Ngày Tân Tỵ
04
3
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng 7 Năm 2038
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
26
Ngày gia đình Việt Nam
29
27
Ngày Đinh Sửu
30
28
Ngày Mậu Dần
01
29
Ngày Kỷ Mão
02
1 / 6
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
2
Ngày Tân Tỵ
04
3
Ngày Nhâm Ngọ
05
4
Ngày Quý Mùi
06
5
Ngày Giáp Thân
07
6
Ngày Ất Dậu
08
7
Ngày Bính Tuất
09
8
Ngày Đinh Hợi
10
9
Ngày Mậu Tý
11
10
Ngày Kỷ Sửu
12
11
Ngày Canh Dần
13
12
Ngày Tân Mão
14
13
Ngày Nhâm Thìn
15
14
Ngày Quý Tỵ
16
15
Ngày Giáp Ngọ
17
16
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
17
Ngày Bính Thân
19
18
Ngày Đinh Dậu
20
19
Ngày Mậu Tuất
21
20
Ngày Kỷ Hợi
22
21
Ngày Canh Tý
23
22
Ngày Tân Sửu
24
23
Ngày Nhâm Dần
25
24
Ngày Quý Mão
26
25
Ngày Giáp Thìn
27
26
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
27
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
28
Ngày Đinh Mùi
30
29
Ngày Mậu Thân
31
30
Ngày Kỷ Dậu
01
1 / 7
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
Tháng 8 Năm 2038
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
25
Ngày Giáp Thìn
27
26
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
27
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
28
Ngày Đinh Mùi
30
29
Ngày Mậu Thân
31
30
Ngày Kỷ Dậu
01
1 / 7
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
2
Ngày Tân Hợi
03
3
Ngày Nhâm Tý
04
4
Ngày Quý Sửu
05
5
Ngày Giáp Dần
06
6
Ngày Ất Mão
07
7
Ngày Bính Thìn
08
8
Ngày Đinh Tỵ
09
9
Ngày Mậu Ngọ
10
10
Ngày Kỷ Mùi
11
11
Ngày Canh Thân
12
12
Ngày Tân Dậu
13
13
Ngày Nhâm Tuất
14
14
Ngày Quý Hợi
15
15
Vu Lan
16
16
Ngày Ất Sửu
17
17
Ngày Bính Dần
18
18
Ngày Đinh Mão
19
19
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
20
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
21
Ngày Canh Ngọ
22
22
Ngày Tân Mùi
23
23
Ngày Nhâm Thân
24
24
Ngày Quý Dậu
25
25
Ngày Giáp Tuất
26
26
Ngày Ất Hợi
27
27
Ngày Bính Tý
28
28
Ngày Đinh Sửu
29
29
Ngày Mậu Dần
Tháng 9 Năm 2038
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
1 / 8
Tết Katê
31
2
Ngày Canh Thìn
01
3
Ngày Tân Tỵ
02
4
Quốc khánh (1945)
03
5
Ngày Quý Mùi
04
6
Ngày Giáp Thân
05
7
Ngày Ất Dậu
06
8
Ngày Bính Tuất
07
9
Ngày Đinh Hợi
08
10
Ngày Mậu Tý
09
11
Ngày Kỷ Sửu
10
12
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
13
Ngày Tân Mão
12
14
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
15
Tết Trung Thu
14
16
Ngày Giáp Ngọ
15
17
Ngày Ất Mùi
16
18
Ngày Bính Thân
17
19
Ngày Đinh Dậu
18
20
Ngày Mậu Tuất
19
21
Ngày Kỷ Hợi
20
22
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
23
Ngày Tân Sửu
22
24
Ngày Nhâm Dần
23
25
Nam Bộ kháng chiến
24
26
Ngày Giáp Thìn
25
27
Ngày Ất Tỵ
26
28
Ngày Bính Ngọ
27
29
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
30
Ngày Mậu Thân
29
1 / 9
Ngày Kỷ Dậu
30
2
Ngày Canh Tuất
01
3
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
4
Ngày Nhâm Tý
03
5
Ngày Quý Sửu
Tháng 10 Năm 2038
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
29
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
30
Ngày Mậu Thân
29
1 / 9
Ngày Kỷ Dậu
30
2
Ngày Canh Tuất
01
3
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
4
Ngày Nhâm Tý
03
5
Ngày Quý Sửu
04
6
Ngày Giáp Dần
05
7
Ngày Ất Mão
06
8
Ngày Bính Thìn
07
9
Tết Trùng Cửu
08
10
Ngày Mậu Ngọ
09
11
Ngày Kỷ Mùi
10
12
Giải phóng Thủ đô
11
13
Ngày Tân Dậu
12
14
Ngày Nhâm Tuất
13
15
Ngày Quý Hợi
14
16
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
17
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
18
Ngày Bính Dần
17
19
Ngày Đinh Mão
18
20
Ngày Mậu Thìn
19
21
Ngày Kỷ Tỵ
20
22
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
23
Ngày Tân Mùi
22
24
Ngày Nhâm Thân
23
25
Ngày Quý Dậu
24
26
Ngày Giáp Tuất
25
27
Ngày Ất Hợi
26
28
Ngày Bính Tý
27
29
Ngày Đinh Sửu
28
1 / 10
Ngày Mậu Dần
29
2
Ngày Kỷ Mão
30
3
Ngày Canh Thìn
31
4
Ngày Tân Tỵ
Tháng 11 Năm 2038
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
5
Ngày Nhâm Ngọ
02
6
Ngày Quý Mùi
03
7
Ngày Giáp Thân
04
8
Ngày Ất Dậu
05
9
Ngày Bính Tuất
06
10
Tết Trùng Thập
07
11
Ngày Mậu Tý
08
12
Ngày Kỷ Sửu
09
13
Ngày Canh Dần
10
14
Ngày Tân Mão
11
15
Ngày Nhâm Thìn
12
16
Ngày Quý Tỵ
13
17
Ngày Giáp Ngọ
14
18
Ngày Ất Mùi
15
19
Ngày Bính Thân
16
20
Ngày Đinh Dậu
17
21
Ngày Mậu Tuất
18
22
Ngày Kỷ Hợi
19
23
Ngày Canh Tý
20
24
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
25
Ngày Nhâm Dần
22
26
Ngày Quý Mão
23
27
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
28
Ngày Ất Tỵ
25
29
Ngày Bính Ngọ
26
1 / 11
Ngày Đinh Mùi
27
2
Ngày Mậu Thân
28
3
Ngày Kỷ Dậu
29
4
Ngày Canh Tuất
30
5
Ngày Tân Hợi
01
6
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
7
Ngày Quý Sửu
03
8
Ngày Giáp Dần
04
9
Ngày Ất Mão
05
10
Ngày Bính Thìn
Tháng 12 Năm 2038
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
4
Ngày Canh Tuất
30
5
Ngày Tân Hợi
01
6
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
7
Ngày Quý Sửu
03
8
Ngày Giáp Dần
04
9
Ngày Ất Mão
05
10
Ngày Bính Thìn
06
11
Ngày Đinh Tỵ
07
12
Ngày Mậu Ngọ
08
13
Ngày Kỷ Mùi
09
14
Ngày Canh Thân
10
15
Ngày Tân Dậu
11
16
Ngày Nhâm Tuất
12
17
Ngày Quý Hợi
13
18
Ngày Giáp Tý
14
19
Ngày Ất Sửu
15
20
Ngày Bính Dần
16
21
Ngày Đinh Mão
17
22
Ngày Mậu Thìn
18
23
Ngày Kỷ Tỵ
19
24
Toàn quốc kháng chiến
20
25
Ngày Tân Mùi
21
26
Ngày Nhâm Thân
22
27
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
28
Ngày Giáp Tuất
24
29
Ngày Ất Hợi
25
30
Ngày Bính Tý
26
1 / 12
Ngày Đinh Sửu
27
2
Ngày Mậu Dần
28
3
Ngày Kỷ Mão
29
4
Ngày Canh Thìn
30
5
Ngày Tân Tỵ
31
6
Ngày Nhâm Ngọ
01
7
Ngày Quý Mùi
02
8
Ngày Giáp Thân
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 2033
Lịch âm năm 2034
Lịch âm năm 2035
Lịch âm năm 2036
Lịch âm năm 2037
Lịch âm năm 2039
Lịch âm năm 2040
Lịch âm năm 2041
Lịch âm năm 2042
Lịch âm năm 2043
Ngày lễ dương lịch 2038
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2038
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2038
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
Tổng quan 12 cung hoàng đạo chi tiết, giải mã bí mật
Con số may mắn hôm nay 20/05/2025 theo tuổi
Tử vi ngày 20/05/2025 cho 12 con giáp
Tử vi ngày 19/05/2025 cho 12 con giáp
Tử vi ngày 18/05/2025 cho 12 con giáp