Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
TỬ VI
TỬ VI HÀNG NGÀY
TỬ VI 12 CON GIÁP
TỬ VI NĂM
VĂN KHẤN
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
XEM NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
PHONG THUỶ ĐỜI SỐNG
PHONG THUỶ CÔNG TY
CUNG HOÀNG ĐẠO
12 CUNG HOÀNG ĐẠO
TƯƠNG HỢP HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
TIME IN VIETNAM
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2034
Lịch Vạn Niên 2034
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2034
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2034
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
5
Ngày Tân Hợi
27
6
Ngày Nhâm Tý
28
7
Ngày Quý Sửu
29
8
Ngày Giáp Dần
30
9
Ngày Ất Mão
31
10
Ngày Bính Thìn
01
11
Ngày Đinh Tỵ
02
12
Ngày Mậu Ngọ
03
13
Ngày Kỷ Mùi
04
14
Ngày Canh Thân
05
15
Ngày Tân Dậu
06
16
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
17
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
18
Ngày Giáp Tý
09
19
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
20
Ngày Bính Dần
11
21
Việt Nam gia nhập WTO
12
22
Ngày Mậu Thìn
13
23
Khởi nghĩa Đô Lương
14
24
Ngày Canh Ngọ
15
25
Ngày Tân Mùi
16
26
Ngày Nhâm Thân
17
27
Ngày Quý Dậu
18
28
Ngày Giáp Tuất
19
29
Ngày Ất Hợi
20
1 / 12
Ngày Bính Tý
21
2
Ngày Đinh Sửu
22
3
Ngày Mậu Dần
23
4
Ngày Kỷ Mão
24
5
Ngày Canh Thìn
25
6
Ngày Tân Tỵ
26
7
Ngày Nhâm Ngọ
27
8
Ký hiệp định Paris
28
9
Ngày Giáp Thân
29
10
Ngày Ất Dậu
Tháng 2 Năm 2034
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
11
Ngày Bính Tuất
31
12
Ngày Đinh Hợi
01
13
Ngày Mậu Tý
02
14
Ngày Kỷ Sửu
03
15
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
16
Ngày Tân Mão
05
17
Ngày Nhâm Thìn
06
18
Ngày Quý Tỵ
07
19
Ngày Giáp Ngọ
08
20
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
21
Ngày Bính Thân
10
22
Ngày Đinh Dậu
11
23
Ông Táo chầu trời
12
24
Ngày Kỷ Hợi
13
25
Ngày Canh Tý
14
26
Ngày lễ tình yêu
15
27
Ngày Nhâm Dần
16
28
Ngày Quý Mão
17
29
Ngày Giáp Thìn
18
30
Ngày Ất Tỵ
19
1 / 1
Tết Nguyên Đán
20
2
Ngày Đinh Mùi
21
3
Ngày Mậu Thân
22
4
Ngày Kỷ Dậu
23
5
Ngày Canh Tuất
24
6
Ngày Tân Hợi
25
7
Ngày Nhâm Tý
26
8
Ngày Quý Sửu
27
9
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
10
Ngày Ất Mão
01
11
Ngày Bính Thìn
02
12
Ngày Đinh Tỵ
03
13
Ngày Mậu Ngọ
04
14
Ngày Kỷ Mùi
05
15
Tết Nguyên Tiêu
Tháng 3 Năm 2034
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
9
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
10
Ngày Ất Mão
01
11
Ngày Bính Thìn
02
12
Ngày Đinh Tỵ
03
13
Ngày Mậu Ngọ
04
14
Ngày Kỷ Mùi
05
15
Tết Nguyên Tiêu
06
16
Ngày Tân Dậu
07
17
Ngày Nhâm Tuất
08
18
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
19
Ngày Giáp Tý
10
20
Ngày Ất Sửu
11
21
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
22
Ngày Đinh Mão
13
23
Ngày Mậu Thìn
14
24
Ngày Kỷ Tỵ
15
25
Ngày Canh Ngọ
16
26
Ngày Tân Mùi
17
27
Ngày Nhâm Thân
18
28
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
29
Ngày Giáp Tuất
20
1 / 2
Ngày Ất Hợi
21
2
Ngày Bính Tý
22
3
Ngày Đinh Sửu
23
4
Ngày Mậu Dần
24
5
Ngày Kỷ Mão
25
6
Ngày Canh Thìn
26
7
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
8
Ngày Nhâm Ngọ
28
9
Ngày Quý Mùi
29
10
Ngày Giáp Thân
30
11
Ngày Ất Dậu
31
12
Ngày Bính Tuất
01
13
Ngày Đinh Hợi
02
14
Ngày Mậu Tý
Tháng 4 Năm 2034
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
8
Ngày Nhâm Ngọ
28
9
Ngày Quý Mùi
29
10
Ngày Giáp Thân
30
11
Ngày Ất Dậu
31
12
Ngày Bính Tuất
01
13
Ngày Đinh Hợi
02
14
Ngày Mậu Tý
03
15
Ngày Kỷ Sửu
04
16
Ngày Canh Dần
05
17
Ngày Tân Mão
06
18
Ngày Nhâm Thìn
07
19
Ngày Quý Tỵ
08
20
Ngày Giáp Ngọ
09
21
Ngày Ất Mùi
10
22
Ngày Bính Thân
11
23
Ngày Đinh Dậu
12
24
Ngày Mậu Tuất
13
25
Ngày Kỷ Hợi
14
26
Ngày Canh Tý
15
27
Ngày Tân Sửu
16
28
Ngày Nhâm Dần
17
29
Ngày Quý Mão
18
30
Ngày Giáp Thìn
19
1 / 3
Ngày Ất Tỵ
20
2
Ngày Bính Ngọ
21
3
Tết Hàn thực
22
4
Ngày Mậu Thân
23
5
Ngày Kỷ Dậu
24
6
Ngày Canh Tuất
25
7
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
8
Ngày Nhâm Tý
27
9
Ngày Quý Sửu
28
10
Giỗ tổ Hùng Vương
29
11
Ngày Ất Mão
30
12
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
Tháng 5 Năm 2034
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
13
Ngày quốc tế lao động
02
14
Ngày Mậu Ngọ
03
15
Ngày Kỷ Mùi
04
16
Ngày Canh Thân
05
17
Ngày Tân Dậu
06
18
Ngày Nhâm Tuất
07
19
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
20
Ngày Giáp Tý
09
21
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
22
Ngày Bính Dần
11
23
Ngày Đinh Mão
12
24
Ngày Mậu Thìn
13
25
Ngày của Mẹ
14
26
Ngày Canh Ngọ
15
27
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
28
Ngày Nhâm Thân
17
29
Ngày Quý Dậu
18
1 / 4
Ngày Giáp Tuất
19
2
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
3
Ngày Bính Tý
21
4
Ngày Đinh Sửu
22
5
Ngày Mậu Dần
23
6
Ngày Kỷ Mão
24
7
Ngày Canh Thìn
25
8
Ngày Tân Tỵ
26
9
Ngày Nhâm Ngọ
27
10
Ngày Quý Mùi
28
11
Ngày Giáp Thân
29
12
Ngày Ất Dậu
30
13
Ngày Bính Tuất
31
14
Tết Dân tộc Khmer
01
15
Lễ Phật Đản
02
16
Ngày Kỷ Sửu
03
17
Ngày Canh Dần
04
18
Ngày Tân Mão
Tháng 6 Năm 2034
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
12
Ngày Ất Dậu
30
13
Ngày Bính Tuất
31
14
Tết Dân tộc Khmer
01
15
Lễ Phật Đản
02
16
Ngày Kỷ Sửu
03
17
Ngày Canh Dần
04
18
Ngày Tân Mão
05
19
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
20
Ngày Quý Tỵ
07
21
Ngày Giáp Ngọ
08
22
Ngày Ất Mùi
09
23
Ngày Bính Thân
10
24
Ngày Đinh Dậu
11
25
Ngày Mậu Tuất
12
26
Ngày Kỷ Hợi
13
27
Ngày của Bố
14
28
Ngày Tân Sửu
15
29
Ngày Nhâm Dần
16
1 / 5
Ngày Quý Mão
17
2
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
3
Ngày Ất Tỵ
19
4
Ngày Bính Ngọ
20
5
Tết Đoan Ngọ
21
6
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
7
Ngày Kỷ Dậu
23
8
Ngày Canh Tuất
24
9
Ngày Tân Hợi
25
10
Ngày Nhâm Tý
26
11
Ngày Quý Sửu
27
12
Ngày Giáp Dần
28
13
Ngày gia đình Việt Nam
29
14
Ngày Bính Thìn
30
15
Ngày Đinh Tỵ
01
16
Ngày Mậu Ngọ
02
17
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
Tháng 7 Năm 2034
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
11
Ngày Quý Sửu
27
12
Ngày Giáp Dần
28
13
Ngày gia đình Việt Nam
29
14
Ngày Bính Thìn
30
15
Ngày Đinh Tỵ
01
16
Ngày Mậu Ngọ
02
17
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
18
Ngày Canh Thân
04
19
Ngày Tân Dậu
05
20
Ngày Nhâm Tuất
06
21
Ngày Quý Hợi
07
22
Ngày Giáp Tý
08
23
Ngày Ất Sửu
09
24
Ngày Bính Dần
10
25
Ngày Đinh Mão
11
26
Ngày Mậu Thìn
12
27
Ngày Kỷ Tỵ
13
28
Ngày Canh Ngọ
14
29
Ngày Tân Mùi
15
30
Ngày Nhâm Thân
16
1 / 6
Ngày Quý Dậu
17
2
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
3
Ngày Ất Hợi
19
4
Ngày Bính Tý
20
5
Ngày Đinh Sửu
21
6
Ngày Mậu Dần
22
7
Ngày Kỷ Mão
23
8
Ngày Canh Thìn
24
9
Ngày Tân Tỵ
25
10
Ngày Nhâm Ngọ
26
11
Ngày Quý Mùi
27
12
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
13
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
14
Ngày Bính Tuất
30
15
Ngày Đinh Hợi
Tháng 8 Năm 2034
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
16
Ngày Mậu Tý
01
17
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
18
Ngày Canh Dần
03
19
Ngày Tân Mão
04
20
Ngày Nhâm Thìn
05
21
Ngày Quý Tỵ
06
22
Ngày Giáp Ngọ
07
23
Ngày Ất Mùi
08
24
Ngày Bính Thân
09
25
Ngày Đinh Dậu
10
26
Ngày Mậu Tuất
11
27
Ngày Kỷ Hợi
12
28
Ngày Canh Tý
13
29
Ngày Tân Sửu
14
1 / 7
Ngày Nhâm Dần
15
2
Ngày Quý Mão
16
3
Ngày Giáp Thìn
17
4
Ngày Ất Tỵ
18
5
Ngày Bính Ngọ
19
6
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
7
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
8
Ngày Kỷ Dậu
22
9
Ngày Canh Tuất
23
10
Ngày Tân Hợi
24
11
Ngày Nhâm Tý
25
12
Ngày Quý Sửu
26
13
Ngày Giáp Dần
27
14
Ngày Ất Mão
28
15
Vu Lan
29
16
Ngày Đinh Tỵ
30
17
Ngày Mậu Ngọ
31
18
Ngày Kỷ Mùi
01
19
Ngày Canh Thân
02
20
Quốc khánh (1945)
03
21
Ngày Nhâm Tuất
Tháng 9 Năm 2034
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
15
Vu Lan
29
16
Ngày Đinh Tỵ
30
17
Ngày Mậu Ngọ
31
18
Ngày Kỷ Mùi
01
19
Ngày Canh Thân
02
20
Quốc khánh (1945)
03
21
Ngày Nhâm Tuất
04
22
Ngày Quý Hợi
05
23
Ngày Giáp Tý
06
24
Ngày Ất Sửu
07
25
Ngày Bính Dần
08
26
Ngày Đinh Mão
09
27
Ngày Mậu Thìn
10
28
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
29
Ngày Canh Ngọ
12
1 / 8
Tết Katê
13
2
Ngày Nhâm Thân
14
3
Ngày Quý Dậu
15
4
Ngày Giáp Tuất
16
5
Ngày Ất Hợi
17
6
Ngày Bính Tý
18
7
Ngày Đinh Sửu
19
8
Ngày Mậu Dần
20
9
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
10
Ngày Canh Thìn
22
11
Ngày Tân Tỵ
23
12
Nam Bộ kháng chiến
24
13
Ngày Quý Mùi
25
14
Ngày Giáp Thân
26
15
Tết Trung Thu
27
16
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
17
Ngày Đinh Hợi
29
18
Ngày Mậu Tý
30
19
Ngày Kỷ Sửu
01
20
Ngày quốc tế người cao tuổi
Tháng 10 Năm 2034
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
14
Ngày Giáp Thân
26
15
Tết Trung Thu
27
16
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
17
Ngày Đinh Hợi
29
18
Ngày Mậu Tý
30
19
Ngày Kỷ Sửu
01
20
Ngày quốc tế người cao tuổi
02
21
Ngày Tân Mão
03
22
Ngày Nhâm Thìn
04
23
Ngày Quý Tỵ
05
24
Ngày Giáp Ngọ
06
25
Ngày Ất Mùi
07
26
Ngày Bính Thân
08
27
Ngày Đinh Dậu
09
28
Ngày Mậu Tuất
10
29
Giải phóng Thủ đô
11
30
Ngày Canh Tý
12
1 / 9
Ngày Tân Sửu
13
2
Ngày Nhâm Dần
14
3
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
4
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
5
Ngày Ất Tỵ
17
6
Ngày Bính Ngọ
18
7
Ngày Đinh Mùi
19
8
Ngày Mậu Thân
20
9
Tết Trùng Cửu
21
10
Ngày Canh Tuất
22
11
Ngày Tân Hợi
23
12
Ngày Nhâm Tý
24
13
Ngày Quý Sửu
25
14
Ngày Giáp Dần
26
15
Ngày Ất Mão
27
16
Ngày Bính Thìn
28
17
Ngày Đinh Tỵ
29
18
Ngày Mậu Ngọ
Tháng 11 Năm 2034
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
19
Ngày Kỷ Mùi
31
20
Ngày Canh Thân
01
21
Ngày Tân Dậu
02
22
Ngày Nhâm Tuất
03
23
Ngày Quý Hợi
04
24
Ngày Giáp Tý
05
25
Ngày Ất Sửu
06
26
Ngày Bính Dần
07
27
Ngày Đinh Mão
08
28
Ngày Mậu Thìn
09
29
Ngày Kỷ Tỵ
10
30
Ngày Canh Ngọ
11
1 / 10
Ngày Tân Mùi
12
2
Ngày Nhâm Thân
13
3
Ngày Quý Dậu
14
4
Ngày Giáp Tuất
15
5
Ngày Ất Hợi
16
6
Ngày Bính Tý
17
7
Ngày Đinh Sửu
18
8
Ngày Mậu Dần
19
9
Ngày Kỷ Mão
20
10
Tết Trùng Thập
21
11
Ngày Tân Tỵ
22
12
Ngày Nhâm Ngọ
23
13
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
14
Ngày Giáp Thân
25
15
Ngày Ất Dậu
26
16
Ngày Bính Tuất
27
17
Ngày Đinh Hợi
28
18
Ngày Mậu Tý
29
19
Ngày Kỷ Sửu
30
20
Ngày Canh Dần
01
21
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
22
Ngày Nhâm Thìn
03
23
Ngày Quý Tỵ
Tháng 12 Năm 2034
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
17
Ngày Đinh Hợi
28
18
Ngày Mậu Tý
29
19
Ngày Kỷ Sửu
30
20
Ngày Canh Dần
01
21
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
22
Ngày Nhâm Thìn
03
23
Ngày Quý Tỵ
04
24
Ngày Giáp Ngọ
05
25
Ngày Ất Mùi
06
26
Ngày Bính Thân
07
27
Ngày Đinh Dậu
08
28
Ngày Mậu Tuất
09
29
Ngày Kỷ Hợi
10
30
Ngày Canh Tý
11
1 / 11
Ngày Tân Sửu
12
2
Ngày Nhâm Dần
13
3
Ngày Quý Mão
14
4
Ngày Giáp Thìn
15
5
Ngày Ất Tỵ
16
6
Ngày Bính Ngọ
17
7
Ngày Đinh Mùi
18
8
Ngày Mậu Thân
19
9
Toàn quốc kháng chiến
20
10
Ngày Canh Tuất
21
11
Ngày Tân Hợi
22
12
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
13
Ngày Quý Sửu
24
14
Ngày Giáp Dần
25
15
Ngày Ất Mão
26
16
Ngày Bính Thìn
27
17
Ngày Đinh Tỵ
28
18
Ngày Mậu Ngọ
29
19
Ngày Kỷ Mùi
30
20
Ngày Canh Thân
31
21
Ngày Tân Dậu
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 2029
Lịch âm năm 2030
Lịch âm năm 2031
Lịch âm năm 2032
Lịch âm năm 2033
Lịch âm năm 2035
Lịch âm năm 2036
Lịch âm năm 2037
Lịch âm năm 2038
Lịch âm năm 2039
Ngày lễ dương lịch 2034
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2034
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2034
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
Tổng quan 12 cung hoàng đạo chi tiết, giải mã bí mật
Con số may mắn hôm nay 20/05/2025 theo tuổi
Tử vi ngày 20/05/2025 cho 12 con giáp
Tử vi ngày 19/05/2025 cho 12 con giáp
Tử vi ngày 18/05/2025 cho 12 con giáp