Vietnam
:
Exit FullScreen
LỊCH ÂM HÔM NAY
TỬ VI
TỬ VI HÀNG NGÀY
TỬ VI 12 CON GIÁP
TỬ VI NĂM
VĂN KHẤN
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY
XEM NGÀY TỐT XẤU
PHONG THUỶ
PHONG THUỶ ĐỜI SỐNG
PHONG THUỶ CÔNG TY
CUNG HOÀNG ĐẠO
12 CUNG HOÀNG ĐẠO
TƯƠNG HỢP HOÀNG ĐẠO
LỊCH THÁNG
LỊCH ÂM THÁNG 1
LỊCH ÂM THÁNG 2
LỊCH ÂM THÁNG 3
LỊCH ÂM THÁNG 4
LỊCH ÂM THÁNG 5
LỊCH ÂM THÁNG 6
LỊCH ÂM THÁNG 7
LỊCH ÂM THÁNG 8
LỊCH ÂM THÁNG 9
LỊCH ÂM THÁNG 10
LỊCH ÂM THÁNG 11
LỊCH ÂM THÁNG 12
LỊCH NĂM
LỊCH ÂM 2025
LỊCH ÂM 2026
LỊCH ÂM 2027
LỊCH ÂM 2028
LỊCH ÂM 2029
LỊCH ÂM 2030
TIME IN VIETNAM
ĐỔI LỊCH ÂM DƯƠNG
Vui lòng bật JavaScript để trải nghiệm đầy đủ trang web.
Lịch Âm 2033
Lịch Vạn Niên 2033
CHI TIẾT 12 THÁNG ÂM LỊCH NĂM 2033
MÀU XANH: NGÀY TỐT
,
MÀU XÁM: NGÀY XẤU
Tháng 1 Năm 2033
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
25
Ngày Đinh Mùi
28
26
Ngày Mậu Thân
29
27
Ngày Kỷ Dậu
30
28
Ngày Canh Tuất
31
29
Ngày Tân Hợi
01
1 / 12
Ngày Nhâm Tý
02
2
Ngày Quý Sửu
03
3
Ngày Giáp Dần
04
4
Ngày Ất Mão
05
5
Ngày Bính Thìn
06
6
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07
7
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
08
8
Ngày Kỷ Mùi
09
9
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam
10
10
Ngày Tân Dậu
11
11
Việt Nam gia nhập WTO
12
12
Ngày Quý Hợi
13
13
Khởi nghĩa Đô Lương
14
14
Ngày Ất Sửu
15
15
Ngày Bính Dần
16
16
Ngày Đinh Mão
17
17
Ngày Mậu Thìn
18
18
Ngày Kỷ Tỵ
19
19
Ngày Canh Ngọ
20
20
Ngày Tân Mùi
21
21
Ngày Nhâm Thân
22
22
Ngày Quý Dậu
23
23
Ông Táo chầu trời
24
24
Ngày Ất Hợi
25
25
Ngày Bính Tý
26
26
Ngày Đinh Sửu
27
27
Ký hiệp định Paris
28
28
Ngày Kỷ Mão
29
29
Ngày Canh Thìn
30
30
Ngày Tân Tỵ
Tháng 2 Năm 2033
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
1 / 1
Tết Nguyên Đán
01
2
Ngày Quý Mùi
02
3
Ngày Giáp Thân
03
4
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
04
5
Ngày Bính Tuất
05
6
Ngày Đinh Hợi
06
7
Ngày Mậu Tý
07
8
Ngày Kỷ Sửu
08
9
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
09
10
Ngày Tân Mão
10
11
Ngày Nhâm Thìn
11
12
Ngày Quý Tỵ
12
13
Ngày Giáp Ngọ
13
14
Ngày Ất Mùi
14
15
Tết Nguyên Tiêu
15
16
Ngày Đinh Dậu
16
17
Ngày Mậu Tuất
17
18
Ngày Kỷ Hợi
18
19
Ngày Canh Tý
19
20
Ngày Tân Sửu
20
21
Ngày Nhâm Dần
21
22
Ngày Quý Mão
22
23
Ngày Giáp Thìn
23
24
Ngày Ất Tỵ
24
25
Ngày Bính Ngọ
25
26
Ngày Đinh Mùi
26
27
Ngày Mậu Thân
27
28
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28
29
Ngày Canh Tuất
01
1 / 2
Ngày Tân Hợi
02
2
Ngày Nhâm Tý
03
3
Ngày Quý Sửu
04
4
Ngày Giáp Dần
05
5
Ngày Ất Mão
06
6
Ngày Bính Thìn
Tháng 3 Năm 2033
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
29
Ngày Canh Tuất
01
1 / 2
Ngày Tân Hợi
02
2
Ngày Nhâm Tý
03
3
Ngày Quý Sửu
04
4
Ngày Giáp Dần
05
5
Ngày Ất Mão
06
6
Ngày Bính Thìn
07
7
Ngày Đinh Tỵ
08
8
Ngày Quốc tế Phụ nữ
09
9
Ngày Kỷ Mùi
10
10
Ngày Canh Thân
11
11
Khởi nghĩa Ba Tơ
12
12
Ngày Nhâm Tuất
13
13
Ngày Quý Hợi
14
14
Ngày Giáp Tý
15
15
Ngày Ất Sửu
16
16
Ngày Bính Dần
17
17
Ngày Đinh Mão
18
18
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
19
19
Ngày Kỷ Tỵ
20
20
Ngày Canh Ngọ
21
21
Ngày Tân Mùi
22
22
Ngày Nhâm Thân
23
23
Ngày Quý Dậu
24
24
Ngày Giáp Tuất
25
25
Ngày Ất Hợi
26
26
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27
27
Ngày Đinh Sửu
28
28
Ngày Mậu Dần
29
29
Ngày Kỷ Mão
30
30
Ngày Canh Thìn
31
1 / 3
Ngày Tân Tỵ
01
2
Ngày Nhâm Ngọ
02
3
Tết Hàn thực
03
4
Ngày Giáp Thân
Tháng 4 Năm 2033
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
28
Ngày Mậu Dần
29
29
Ngày Kỷ Mão
30
30
Ngày Canh Thìn
31
1 / 3
Ngày Tân Tỵ
01
2
Ngày Nhâm Ngọ
02
3
Tết Hàn thực
03
4
Ngày Giáp Thân
04
5
Ngày Ất Dậu
05
6
Ngày Bính Tuất
06
7
Ngày Đinh Hợi
07
8
Ngày Mậu Tý
08
9
Ngày Kỷ Sửu
09
10
Giỗ tổ Hùng Vương
10
11
Ngày Tân Mão
11
12
Ngày Nhâm Thìn
12
13
Ngày Quý Tỵ
13
14
Ngày Giáp Ngọ
14
15
Ngày Ất Mùi
15
16
Ngày Bính Thân
16
17
Ngày Đinh Dậu
17
18
Ngày Mậu Tuất
18
19
Ngày Kỷ Hợi
19
20
Ngày Canh Tý
20
21
Ngày Tân Sửu
21
22
Ngày Nhâm Dần
22
23
Ngày Quý Mão
23
24
Ngày Giáp Thìn
24
25
Ngày Ất Tỵ
25
26
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
27
Ngày Đinh Mùi
27
28
Ngày Mậu Thân
28
29
Ngày Kỷ Dậu
29
1 / 4
Ngày Canh Tuất
30
2
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
3
Ngày quốc tế lao động
Tháng 5 Năm 2033
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
25
26
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
26
27
Ngày Đinh Mùi
27
28
Ngày Mậu Thân
28
29
Ngày Kỷ Dậu
29
1 / 4
Ngày Canh Tuất
30
2
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01
3
Ngày quốc tế lao động
02
4
Ngày Quý Sửu
03
5
Ngày Giáp Dần
04
6
Ngày Ất Mão
05
7
Ngày Bính Thìn
06
8
Ngày Đinh Tỵ
07
9
Chiến thắng Điện Biên Phủ
08
10
Ngày Kỷ Mùi
09
11
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
10
12
Ngày Tân Dậu
11
13
Ngày Nhâm Tuất
12
14
Tết Dân tộc Khmer
13
15
Lễ Phật Đản
14
16
Ngày Ất Sửu
15
17
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
16
18
Ngày Đinh Mão
17
19
Ngày Mậu Thìn
18
20
Ngày Kỷ Tỵ
19
21
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
20
22
Ngày Tân Mùi
21
23
Ngày Nhâm Thân
22
24
Ngày Quý Dậu
23
25
Ngày Giáp Tuất
24
26
Ngày Ất Hợi
25
27
Ngày Bính Tý
26
28
Ngày Đinh Sửu
27
29
Ngày Mậu Dần
28
1 / 5
Ngày Kỷ Mão
29
2
Ngày Canh Thìn
Tháng 6 Năm 2033
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
30
3
Ngày Tân Tỵ
31
4
Ngày Nhâm Ngọ
01
5
Tết Đoan Ngọ
02
6
Ngày Giáp Thân
03
7
Ngày Ất Dậu
04
8
Ngày Bính Tuất
05
9
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
06
10
Ngày Mậu Tý
07
11
Ngày Kỷ Sửu
08
12
Ngày Canh Dần
09
13
Ngày Tân Mão
10
14
Ngày Nhâm Thìn
11
15
Ngày Quý Tỵ
12
16
Ngày Giáp Ngọ
13
17
Ngày của Bố
14
18
Ngày Bính Thân
15
19
Ngày Đinh Dậu
16
20
Ngày Mậu Tuất
17
21
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
18
22
Ngày Canh Tý
19
23
Ngày Tân Sửu
20
24
Ngày Nhâm Dần
21
25
Ngày báo chí cách mạng Việt Nam
22
26
Ngày Giáp Thìn
23
27
Ngày Ất Tỵ
24
28
Ngày Bính Ngọ
25
29
Ngày Đinh Mùi
26
30
Ngày Mậu Thân
27
1 / 6
Ngày Kỷ Dậu
28
2
Ngày gia đình Việt Nam
29
3
Ngày Tân Hợi
30
4
Ngày Nhâm Tý
01
5
Ngày Quý Sửu
02
6
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
7
Ngày Ất Mão
Tháng 7 Năm 2033
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
27
1 / 6
Ngày Kỷ Dậu
28
2
Ngày gia đình Việt Nam
29
3
Ngày Tân Hợi
30
4
Ngày Nhâm Tý
01
5
Ngày Quý Sửu
02
6
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
03
7
Ngày Ất Mão
04
8
Ngày Bính Thìn
05
9
Ngày Đinh Tỵ
06
10
Ngày Mậu Ngọ
07
11
Ngày Kỷ Mùi
08
12
Ngày Canh Thân
09
13
Ngày Tân Dậu
10
14
Ngày Nhâm Tuất
11
15
Ngày Quý Hợi
12
16
Ngày Giáp Tý
13
17
Ngày Ất Sửu
14
18
Ngày Bính Dần
15
19
Ngày Đinh Mão
16
20
Ngày Mậu Thìn
17
21
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"
18
22
Ngày Canh Ngọ
19
23
Ngày Tân Mùi
20
24
Ngày Nhâm Thân
21
25
Ngày Quý Dậu
22
26
Ngày Giáp Tuất
23
27
Ngày Ất Hợi
24
28
Ngày Bính Tý
25
29
Ngày Đinh Sửu
26
1 / 7
Ngày Mậu Dần
27
2
Ngày thương binh, liệt sĩ
28
3
Thành lập công đoàn Việt Nam (1929) / Ngày Việt Nam gia nhập Asean (1995)
29
4
Ngày Tân Tỵ
30
5
Ngày Nhâm Ngọ
31
6
Ngày Quý Mùi
Tháng 8 Năm 2033
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
01
7
Ngày truyền thống công tác tư tưởng – văn hoá của Đảng
02
8
Ngày Ất Dậu
03
9
Ngày Bính Tuất
04
10
Ngày Đinh Hợi
05
11
Ngày Mậu Tý
06
12
Ngày Kỷ Sửu
07
13
Ngày Canh Dần
08
14
Ngày Tân Mão
09
15
Vu Lan
10
16
Ngày Quý Tỵ
11
17
Ngày Giáp Ngọ
12
18
Ngày Ất Mùi
13
19
Ngày Bính Thân
14
20
Ngày Đinh Dậu
15
21
Ngày Mậu Tuất
16
22
Ngày Kỷ Hợi
17
23
Ngày Canh Tý
18
24
Ngày Tân Sửu
19
25
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20
26
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
21
27
Ngày Giáp Thìn
22
28
Ngày Ất Tỵ
23
29
Ngày Bính Ngọ
24
30
Ngày Đinh Mùi
25
1 / 8
Tết Katê
26
2
Ngày Kỷ Dậu
27
3
Ngày Canh Tuất
28
4
Ngày Tân Hợi
29
5
Ngày Nhâm Tý
30
6
Ngày Quý Sửu
31
7
Ngày Giáp Dần
01
8
Ngày Ất Mão
02
9
Quốc khánh (1945)
03
10
Ngày Đinh Tỵ
04
11
Ngày Mậu Ngọ
Tháng 9 Năm 2033
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
29
5
Ngày Nhâm Tý
30
6
Ngày Quý Sửu
31
7
Ngày Giáp Dần
01
8
Ngày Ất Mão
02
9
Quốc khánh (1945)
03
10
Ngày Đinh Tỵ
04
11
Ngày Mậu Ngọ
05
12
Ngày Kỷ Mùi
06
13
Ngày Canh Thân
07
14
Ngày Tân Dậu
08
15
Tết Trung Thu
09
16
Ngày Quý Hợi
10
17
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
11
18
Ngày Ất Sửu
12
19
Xô Viết Nghệ Tĩnh
13
20
Ngày Đinh Mão
14
21
Ngày Mậu Thìn
15
22
Ngày Kỷ Tỵ
16
23
Ngày Canh Ngọ
17
24
Ngày Tân Mùi
18
25
Ngày Nhâm Thân
19
26
Ngày Quý Dậu
20
27
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
21
28
Ngày Ất Hợi
22
29
Ngày Bính Tý
23
1 / 9
Nam Bộ kháng chiến
24
2
Ngày Mậu Dần
25
3
Ngày Kỷ Mão
26
4
Ngày Canh Thìn
27
5
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
6
Ngày Nhâm Ngọ
29
7
Ngày Quý Mùi
30
8
Ngày Giáp Thân
01
9
Tết Trùng Cửu
02
10
Ngày Bính Tuất
Tháng 10 Năm 2033
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
26
4
Ngày Canh Thìn
27
5
Khởi nghĩa Bắc Sơn
28
6
Ngày Nhâm Ngọ
29
7
Ngày Quý Mùi
30
8
Ngày Giáp Thân
01
9
Tết Trùng Cửu
02
10
Ngày Bính Tuất
03
11
Ngày Đinh Hợi
04
12
Ngày Mậu Tý
05
13
Ngày Kỷ Sửu
06
14
Ngày Canh Dần
07
15
Ngày Tân Mão
08
16
Ngày Nhâm Thìn
09
17
Ngày Quý Tỵ
10
18
Giải phóng Thủ đô
11
19
Ngày Ất Mùi
12
20
Ngày Bính Thân
13
21
Ngày Đinh Dậu
14
22
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15
23
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
16
24
Ngày Canh Tý
17
25
Ngày Tân Sửu
18
26
Ngày Nhâm Dần
19
27
Ngày Quý Mão
20
28
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
21
29
Ngày Ất Tỵ
22
30
Ngày Bính Ngọ
23
1 / 10
Ngày Đinh Mùi
24
2
Ngày Mậu Thân
25
3
Ngày Kỷ Dậu
26
4
Ngày Canh Tuất
27
5
Ngày Tân Hợi
28
6
Ngày Nhâm Tý
29
7
Ngày Quý Sửu
30
8
Ngày Giáp Dần
Tháng 11 Năm 2033
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
31
9
Ngày Ất Mão
01
10
Tết Trùng Thập
02
11
Ngày Đinh Tỵ
03
12
Ngày Mậu Ngọ
04
13
Ngày Kỷ Mùi
05
14
Ngày Canh Thân
06
15
Ngày Tân Dậu
07
16
Ngày Nhâm Tuất
08
17
Ngày Quý Hợi
09
18
Ngày Giáp Tý
10
19
Ngày Ất Sửu
11
20
Ngày Bính Dần
12
21
Ngày Đinh Mão
13
22
Ngày Mậu Thìn
14
23
Ngày Kỷ Tỵ
15
24
Ngày Canh Ngọ
16
25
Ngày Tân Mùi
17
26
Ngày Nhâm Thân
18
27
Ngày Quý Dậu
19
28
Ngày Giáp Tuất
20
29
Ngày nhà giáo Việt Nam
21
30
Ngày Bính Tý
22
1 / 11
Ngày Đinh Sửu
23
2
Khởi nghĩa Nam Kỳ - Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
24
3
Ngày Kỷ Mão
25
4
Ngày Canh Thìn
26
5
Ngày Tân Tỵ
27
6
Ngày Nhâm Ngọ
28
7
Ngày Quý Mùi
29
8
Ngày Giáp Thân
30
9
Ngày Ất Dậu
01
10
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
11
Ngày Đinh Hợi
03
12
Ngày Mậu Tý
04
13
Ngày Kỷ Sửu
Tháng 12 Năm 2033
Thứ hai
Th 2
Thứ ba
Th 3
Thứ tư
Th 4
Thứ năm
Th 5
Thứ sáu
Th 6
Thứ bảy
Th 7
Chủ nhật
CN
28
7
Ngày Quý Mùi
29
8
Ngày Giáp Thân
30
9
Ngày Ất Dậu
01
10
Ngày thế giới phòng chống AIDS
02
11
Ngày Đinh Hợi
03
12
Ngày Mậu Tý
04
13
Ngày Kỷ Sửu
05
14
Ngày Canh Dần
06
15
Ngày Tân Mão
07
16
Ngày Nhâm Thìn
08
17
Ngày Quý Tỵ
09
18
Ngày Giáp Ngọ
10
19
Ngày Ất Mùi
11
20
Ngày Bính Thân
12
21
Ngày Đinh Dậu
13
22
Ngày Mậu Tuất
14
23
Ngày Kỷ Hợi
15
24
Ngày Canh Tý
16
25
Ngày Tân Sửu
17
26
Ngày Nhâm Dần
18
27
Ngày Quý Mão
19
28
Toàn quốc kháng chiến
20
29
Ngày Ất Tỵ
21
30
Ngày Bính Ngọ
22
1 / 11
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
23
2
Ngày Mậu Thân
24
3
Ngày Kỷ Dậu
25
4
Ngày Canh Tuất
26
5
Ngày Tân Hợi
27
6
Ngày Nhâm Tý
28
7
Ngày Quý Sửu
29
8
Ngày Giáp Dần
30
9
Ngày Ất Mão
31
10
Ngày Bính Thìn
01
11
Ngày Đinh Tỵ
Xem lịch âm các năm khác
Lịch âm năm 2028
Lịch âm năm 2029
Lịch âm năm 2030
Lịch âm năm 2031
Lịch âm năm 2032
Lịch âm năm 2034
Lịch âm năm 2035
Lịch âm năm 2036
Lịch âm năm 2037
Lịch âm năm 2038
Ngày lễ dương lịch 2033
1/1: Tết Dương lịch.
14/2: Lễ tình nhân (Valentine).
27/2: Ngày thầy thuốc Việt Nam.
8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.
1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.
1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.
11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.
19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.
2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.
9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.
1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.
Ngày lễ âm lịch 2033
1/1: Tết Nguyên Đán.
15/1: Tết Nguyên Tiêu (Lễ Thượng Nguyên).
3/3: Tết Hàn Thực.
10/3: Giỗ Tổ Hùng Vương.
15/4: Lễ Phật Đản.
5/5: Tết Đoan Ngọ.
15/7: Lễ Vu Lan.
15/8: Tết Trung Thu.
9/9: Tết Trùng Cửu.
10/10: Tết Thường Tân.
15/10: Tết Hạ Nguyên.
23/12: Tiễn Táo Quân về trời.
Sự kiện lịch sử 2033
06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris
03/02/1930 : Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 : Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 : Ngày thầy thuốc Việt Nam
14/02 : Ngày lễ tình yêu
08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh
01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)
01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
Tổng quan 12 cung hoàng đạo chi tiết, giải mã bí mật
Con số may mắn hôm nay 20/05/2025 theo tuổi
Tử vi ngày 20/05/2025 cho 12 con giáp
Tử vi ngày 19/05/2025 cho 12 con giáp
Tử vi ngày 18/05/2025 cho 12 con giáp