Mệnh ngày: Hải trung kim
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h)
Tuổi xung: Mậu ngọ, Nhâm ngọ, Canh dần, Canh thân
Mệnh ngày: Đại hải thủy - Ngày hắc đạo
Giờ hoàng đạo: Sửu(1h - 3h), Thìn(7h - 9h), Ngọ(11h - 13h), Mùi(13h - 15h), Tuất(19h - 21h), Hợi(21h - 23h)
Tuổi xung: Đinh tị, Ất tị, Đinh mão, Đinh dậu
Mệnh ngày: Đại hải thủy
Giờ hoàng đạo: Dần(3h - 5h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h), Hợi(21h - 23h)
Tuổi xung: Bính thìn, Giáp thìn, Bính thân, Bính dần
Mệnh ngày: Thạch Lựu mộc - Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Dần(3h - 5h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Mùi(13h - 15h), Dậu(17h - 19h)
Tuổi xung: Quý mão, Kỷ mão, Ất sửu, Ất mùi
Thông tin chung về lịch âm hôm nay ngày 25/6/2024
Mệnh ngày: Thạch Lựu mộc - Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Mùi(13h - 15h), Tuất(19h - 21h)
Tuổi xung: Nhâm dần, Mậu dần, Giáp tý, Giáp ngọ
Mệnh ngày: Thiên thượng hỏa - Ngày hắc đạo
Giờ hoàng đạo: Dần(3h - 5h), Mão(5h - 7h), Tỵ(9h - 11h), Thân(15h - 17h), Tuất(19h - 21h), Hợi(21h - 23h)
Tuổi xung: Đinh sửu, Ất sửu
Mệnh ngày: Thiên thượng hỏa
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h)
Tuổi xung: Bính tý, Giáp tý
Mệnh ngày: Sa trung thổ - Ngày hắc đạo
Giờ hoàng đạo: Sửu(1h - 3h), Thìn(7h - 9h), Ngọ(11h - 13h), Mùi(13h - 15h), Tuất(19h - 21h), Hợi(21h - 23h)
Tuổi xung: Tuổi xung: