Mệnh ngày: Sa trung thổ
Giờ hoàng đạo: Dần(3h - 5h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h), Hợi(21h - 23h)
Tuổi xung: Mậu tuất, Nhâm tuất, Nhâm ngọ, Nhâm tý
Mệnh ngày: Đại khê thủy - Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Dần(3h - 5h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Mùi(13h - 15h), Dậu(17h - 19h)
Tuổi xung: Kỷ dậu, Đinh dậu, Tân mùi, Tân sửu
Mệnh ngày: Đại khê thủy - Ngày hắc đạo
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Mùi(13h - 15h), Tuất(19h - 21h)
Tuổi xung: Mậu thân, Bính thân, Canh ngọ, Canh tý
Thông tin chung về lịch âm hôm nay ngày 18/6/2024
Mệnh ngày: Tùng bách mộc - Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo: Dần(3h - 5h), Mão(5h - 7h), Tỵ(9h - 11h), Thân(15h - 17h), Tuất(19h - 21h), Hợi(21h - 23h)
Tuổi xung: Ất mùi, Tân mùi, Đinh hợi, Đinh tỵ
Mệnh ngày: Tang thạch mộc
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Sửu(1h - 3h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h)
Tuổi xung: Giáp ngọ, Canh ngọ, Bính tuất, Bính thìn
Thông tin chung về lịch âm hôm nay ngày 16/6/2024
Mệnh ngày: Thoa xuyến kim - Ngày hắc đạo
Giờ hoàng đạo: Sửu(1h - 3h), Thìn(7h - 9h), Ngọ(11h - 13h), Mùi(13h - 15h), Tuất(19h - 21h), Hợi(21h - 23h)
Tuổi xung: Ất tị, Kỷ tị, Ất hợi
Mệnh ngày: Thoa xuyến kim
Giờ hoàng đạo: Dần(3h - 5h), Thìn(7h - 9h), Tỵ(9h - 11h), Thân(15h - 17h), Dậu(17h - 19h), Hợi(21h - 23h)
Tuổi xung: Giáp thìn, Mậu thìn, Giáp tuất
Mệnh ngày: Đại dịch thổ - Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo: Tý(23h - 1h), Dần(3h - 5h), Mão(5h - 7h), Ngọ(11h - 13h), Mùi(13h - 15h), Dậu(17h - 19h)
Tuổi xung: Tân mão, Ất mão