Thứ bảy 11/5/2024 -+- Ngày 4 tháng 4 âm lịch
Ngày: Ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Giờ đầu ngày: Bính Tý
Tiết: Lập hạ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Thứ sáu 10/5/2024 -+- Ngày 3 tháng 4 âm lịch
Ngày: Ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Giờ đầu ngày: Giáp Tý
Tiết: Lập hạ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Thứ năm 9/5/2024 -+- Ngày 2 tháng 4 âm lịch
Ngày: Ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn
Giờ đầu ngày: Nhâm Tý
Tiết: Lập hạ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Dương lịch: 8/5/2024.
Âm lịch: 1/4/2024.
Nhằm ngày: Thiên hình hắc đạo.